Bản dịch của từ Appropriate skills trong tiếng Việt

Appropriate skills

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appropriate skills (Adjective)

əpɹˈoʊpɹiət skˈɪlz
əpɹˈoʊpɹiət skˈɪlz
01

Thích hợp hoặc đúng trong hoàn cảnh

Suitable or proper in the circumstances

Ví dụ

Many jobs require appropriate skills for effective communication and teamwork.

Nhiều công việc yêu cầu kỹ năng phù hợp để giao tiếp và làm việc nhóm.

Not all candidates possess appropriate skills for this social project.

Không phải tất cả ứng viên đều có kỹ năng phù hợp cho dự án xã hội này.

Do you think appropriate skills are essential for social workers today?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng phù hợp là cần thiết cho nhân viên xã hội hôm nay không?

02

Phù hợp hoàn hảo cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể

Being just right for a particular purpose or situation

Ví dụ

She has appropriate skills for teaching English to international students.

Cô ấy có kỹ năng phù hợp để dạy tiếng Anh cho sinh viên quốc tế.

They do not have appropriate skills for managing social media effectively.

Họ không có kỹ năng phù hợp để quản lý mạng xã hội hiệu quả.

Do you think he has appropriate skills for this community project?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có kỹ năng phù hợp cho dự án cộng đồng này không?

Appropriate skills (Noun)

əpɹˈoʊpɹiət skˈɪlz
əpɹˈoʊpɹiət skˈɪlz
01

Năng lực hoặc chuyên môn cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể

Abilities or expertise required to perform a specific task or job

Ví dụ

Many people lack appropriate skills for social work positions in 2023.

Nhiều người thiếu kỹ năng phù hợp cho vị trí công tác xã hội năm 2023.

Not everyone has appropriate skills for effective communication in social settings.

Không phải ai cũng có kỹ năng phù hợp để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

Do you believe appropriate skills are essential for community engagement activities?

Bạn có tin rằng kỹ năng phù hợp là cần thiết cho các hoạt động gắn kết cộng đồng không?

02

Kiến thức và thực hành trong một lĩnh vực cụ thể

Knowledge and practice in a particular subject area

Ví dụ

Many people lack appropriate skills for the current job market.

Nhiều người thiếu kỹ năng phù hợp cho thị trường lao động hiện tại.

Students do not have appropriate skills for effective communication.

Sinh viên không có kỹ năng phù hợp cho giao tiếp hiệu quả.

Do you think appropriate skills are essential for social work?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng phù hợp là cần thiết cho công tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appropriate skills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] All of these subjects will count towards students' overall GPA when they gradate to ensure they are well-equipped with workplace [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work

Idiom with Appropriate skills

Không có idiom phù hợp