Bản dịch của từ Aquaphobic trong tiếng Việt

Aquaphobic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquaphobic (Adjective)

ˌækwəfˈɑbɨk
ˌækwəfˈɑbɨk
01

Có nỗi sợ hãi bất thường hoặc cực kỳ không thích nước, đặc biệt liên quan đến nỗi sợ chết đuối.

Having an abnormal fear or strong dislike of water, especially in relation to a fear of drowning.

Ví dụ

Some people with aquaphobic tendencies avoid swimming pools.

Một số người có xu hướng sợ nước tránh bể bơi.

Her aquaphobic nature made it challenging to enjoy beach vacations.

Bản chất kỵ nước của cô ấy khiến việc tận hưởng kỳ nghỉ ở bãi biển trở nên khó khăn.

Aquaphobic individuals may struggle with participating in water-based activities.

Những người sợ nước có thể gặp khó khăn khi tham gia các hoạt động dưới nước.

02

Không thấm nước; = "kỵ nước".

Water-repellent; = "hydrophobic".

Ví dụ

She is aquaphobic and avoids swimming pools at all costs.

Cô ấy mắc chứng sợ nước và tránh các bể bơi bằng mọi giá.

His aquaphobic tendencies stem from a childhood incident at the beach.

Khuynh hướng sợ nước của anh ấy bắt nguồn từ một sự cố thời thơ ấu ở bãi biển.

The aquaphobic individual prefers land-based activities over water sports.

Người sợ nước thích các hoạt động trên cạn hơn các môn thể thao dưới nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquaphobic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquaphobic

Không có idiom phù hợp