Bản dịch của từ Aquaphobic trong tiếng Việt
Aquaphobic

Aquaphobic (Adjective)
Some people with aquaphobic tendencies avoid swimming pools.
Một số người có xu hướng sợ nước tránh bể bơi.
Her aquaphobic nature made it challenging to enjoy beach vacations.
Bản chất kỵ nước của cô ấy khiến việc tận hưởng kỳ nghỉ ở bãi biển trở nên khó khăn.
Aquaphobic individuals may struggle with participating in water-based activities.
Những người sợ nước có thể gặp khó khăn khi tham gia các hoạt động dưới nước.
Không thấm nước; = "kỵ nước".
Water-repellent; = "hydrophobic".
She is aquaphobic and avoids swimming pools at all costs.
Cô ấy mắc chứng sợ nước và tránh các bể bơi bằng mọi giá.
His aquaphobic tendencies stem from a childhood incident at the beach.
Khuynh hướng sợ nước của anh ấy bắt nguồn từ một sự cố thời thơ ấu ở bãi biển.
The aquaphobic individual prefers land-based activities over water sports.
Người sợ nước thích các hoạt động trên cạn hơn các môn thể thao dưới nước.
Họ từ
Thuật ngữ "aquaphobic" chỉ trạng thái sợ nước, thường được xem như một dạng của chứng sợ hãi. Người mắc chứng này có thể phản ứng mạnh với nước hoặc môi trường ẩm ướt. Về mặt từ vựng, "aquaphobic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học. Từ này có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "aquaphobic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "aqua" có nghĩa là nước và "phobia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phobos", có nghĩa là nỗi sợ hãi. Từ này được phát triển vào thế kỷ 20 để chỉ trạng thái lo âu hoặc ám ảnh về nước. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh rõ ràng nội dung của từ hiện tại, thể hiện sự sợ hãi liên quan đến nước, từ các hình thức lớn như đại dương đến các tình huống nhỏ hơn như mưa hay bơi lội.
Từ "aquaphobic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái lo âu hoặc sợ hãi liên quan đến nước, thường gặp trong các tình huống như điều trị tâm lý hoặc thảo luận về rối loạn sợ hãi. Sự sử dụng từ này có thể liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc sức khỏe cá nhân mà người học cần nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp