Bản dịch của từ Aquaplane trong tiếng Việt

Aquaplane

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquaplane (Noun)

ˈækwəpleɪn
ˈækwəpleɪn
01

Một tấm ván để đi trên mặt nước, được kéo bởi một chiếc tàu cao tốc.

A board for riding on water pulled by a speedboat.

Ví dụ

They enjoyed riding the aquaplane during their vacation in Miami.

Họ thích cưỡi aquaplane trong kỳ nghỉ ở Miami.

Many people do not know how to use an aquaplane safely.

Nhiều người không biết cách sử dụng aquaplane một cách an toàn.

Did you see the aquaplane at the beach last weekend?

Bạn có thấy aquaplane ở bãi biển cuối tuần trước không?

Aquaplane (Verb)

ˈækwəpleɪn
ˈækwəpleɪn
01

(của một chiếc xe) trượt không kiểm soát được trên bề mặt ẩm ướt.

Of a vehicle slide uncontrollably on a wet surface.

Ví dụ

The car aquaplanes during heavy rain on Maple Street yesterday.

Chiếc xe đã trượt nước trong cơn mưa lớn trên đường Maple hôm qua.

Many drivers do not aquaplane when driving carefully in wet conditions.

Nhiều tài xế không trượt nước khi lái xe cẩn thận trong điều kiện ẩm ướt.

Can the truck aquaplane on the flooded road after the storm?

Liệu chiếc xe tải có trượt nước trên con đường ngập nước sau bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquaplane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquaplane

Không có idiom phù hợp