Bản dịch của từ Aquaplanes trong tiếng Việt

Aquaplanes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquaplanes (Verb)

ˈækəplˌeɪnz
ˈækəplˌeɪnz
01

Trượt trên bề mặt ẩm ướt và tiếp tục chuyển động không kiểm soát.

Skid on a wet surface and continue in motion with no control.

Ví dụ

Cars aquaplanes during heavy rain, causing accidents on the highway.

Xe ô tô trượt nước trong mưa lớn, gây tai nạn trên cao tốc.

Bicycles do not aquaplane easily on wet roads like cars do.

Xe đạp không dễ trượt nước trên đường ướt như ô tô.

Do you think vehicles aquaplane more often in summer storms?

Bạn có nghĩ rằng xe cộ trượt nước thường xuyên hơn trong bão hè không?

Aquaplanes (Noun)

ˈækəplˌeɪnz
ˈækəplˌeɪnz
01

Một tấm ván để đi phía sau một chiếc thuyền máy.

A board for riding behind a motorboat.

Ví dụ

Many people enjoy aquaplanes at Lake Tahoe during summer vacations.

Nhiều người thích đi aquaplanes tại Hồ Tahoe vào kỳ nghỉ hè.

Aquaplanes are not safe for beginners without proper training.

Aquaplanes không an toàn cho người mới mà không có đào tạo đúng cách.

Do you think aquaplanes are popular among teenagers at the beach?

Bạn có nghĩ rằng aquaplanes phổ biến trong giới trẻ ở bãi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquaplanes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquaplanes

Không có idiom phù hợp