Bản dịch của từ Architectonic trong tiếng Việt

Architectonic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Architectonic (Adjective)

ɑɹkɪtɛktˈɑnɪk
ɑɹkɪtɛktˈɑnɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của kiến trúc hoặc kiến trúc sư.

Relating to or characteristic of architecture or architects.

Ví dụ

Her architectonic design won the competition.

Thiết kế kiến trúc của cô ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.

The building lacked architectonic appeal.

Toà nhà thiếu sự hấp dẫn về kiến trúc.

Is architectonic style important in modern cities?

Kiểu dáng kiến trúc có quan trọng trong các thành phố hiện đại không?

Architectonic (Noun)

ɑɹkɪtɛktˈɑnɪk
ɑɹkɪtɛktˈɑnɪk
01

Một phong cách hoặc phương pháp kiến trúc được đặc trưng bởi sự kết hợp của các cấu trúc hoặc các yếu tố không gian theo cách được sơ đồ hóa.

An architectural style or method characterized by the compounding of structures or spatial elements in a schematized way.

Ví dụ

The architectonic design of the building impressed the IELTS examiner.

Thiết kế kiến trúc của tòa nhà ấn tượng với người chấm IELTS.

The architectonic approach is not suitable for informal IELTS essays.

Phương pháp kiến trúc không phù hợp với bài luận IELTS không chính thức.

Is architectonic complexity valued in IELTS academic writing tasks?

Mức độ phức tạp của kiến trúc có được đánh giá cao trong các nhiệm vụ viết học thuật IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/architectonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Architectonic

Không có idiom phù hợp