Bản dịch của từ Area sampling trong tiếng Việt

Area sampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Area sampling (Noun)

ˈɛɹiə sˈæmplɨŋ
ˈɛɹiə sˈæmplɨŋ
01

Một phương pháp lấy mẫu trong đó quần thể được chia thành các khu vực địa lý khác nhau và mẫu được lấy từ mỗi khu vực.

A method of sampling where the population is divided into distinct geographic areas, and samples are drawn from each area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật lấy mẫu được sử dụng trong các cuộc khảo sát để đảm bảo rằng các khu vực khác nhau của quần thể được đại diện.

A sampling technique used in surveys to ensure that various regions of the population are represented.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thống kê để thu thập dữ liệu từ các khu vực cụ thể nhằm suy ra kết luận về toàn bộ quần thể.

A statistical method to obtain data from specific areas to infer conclusions about the entire population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/area sampling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Area sampling

Không có idiom phù hợp