Bản dịch của từ Arm chair trong tiếng Việt
Arm chair

Arm chair (Noun)
Ghế có hỗ trợ cho cánh tay.
A chair with support for the arms.
The arm chair in the corner is very comfortable for reading.
Chiếc ghế arm chair ở góc rất thoải mái để đọc sách.
The arm chair does not match the modern decor of the room.
Chiếc ghế arm chair không phù hợp với trang trí hiện đại của phòng.
Is the arm chair made of leather or fabric material?
Chiếc ghế arm chair được làm bằng da hay vải?
Một chiếc ghế thoải mái có các hỗ trợ bên cho cánh tay, thường được bọc da.
A comfortable chair with side supports for the arms, typically upholstered.
The arm chair in my living room is very comfortable for guests.
Chiếc ghế bành trong phòng khách của tôi rất thoải mái cho khách.
The arm chair does not match the modern decor of the house.
Chiếc ghế bành không phù hợp với trang trí hiện đại của ngôi nhà.
Is the arm chair in your office suitable for long meetings?
Chiếc ghế bành trong văn phòng của bạn có phù hợp cho các cuộc họp dài không?
I bought a new arm chair for my living room last week.
Tôi đã mua một chiếc ghế bành mới cho phòng khách tuần trước.
Many people do not use an arm chair for dining.
Nhiều người không sử dụng ghế bành để ăn.
Is the arm chair comfortable for reading in the evening?
Chiếc ghế bành có thoải mái để đọc sách vào buổi tối không?