Bản dịch của từ Armchaired trong tiếng Việt
Armchaired

Armchaired (Adjective)
Ngồi trên một chiếc ghế bành. đôi khi cũng vậy (và được sử dụng sớm nhất): thiếu hoặc không liên quan đến kinh nghiệm thực tế hoặc trực tiếp.
Seated in an armchair occasionally also and in earliest use lacking or not involving practical or direct experience.
Many armchaired critics discussed social issues without real-life experience.
Nhiều nhà phê bình chỉ ngồi ghế và bàn về các vấn đề xã hội mà không có kinh nghiệm thực tế.
She is not an armchaired activist; she volunteers every weekend.
Cô ấy không phải là một nhà hoạt động chỉ ngồi ghế; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần.
Are armchaired commentators affecting public opinion on social matters?
Có phải các bình luận viên chỉ ngồi ghế đang ảnh hưởng đến dư luận về các vấn đề xã hội không?
Được trang bị hoặc trang bị ghế bành hoặc ghế bành.
Furnished or equipped with an armchair or armchairs.
The social club was armchaired for comfortable discussions and meetings.
Câu lạc bộ xã hội được trang bị ghế bành để thảo luận thoải mái.
They did not choose an armchaired setting for the formal event.
Họ không chọn không gian có ghế bành cho sự kiện trang trọng.
Is the conference room armchaired for the upcoming social gathering?
Phòng hội nghị có được trang bị ghế bành cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Từ "armchaired" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc quan điểm thể hiện sự thoải mái hoặc dễ dãi, thường liên quan đến việc thảo luận ngoài thực tế hay không có kinh nghiệm thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng trong văn phong có thể có sự khác biệt nhỏ về mức độ sử dụng. Từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc châm biếm, với hàm ý chỉ trích sự thụ động trong tư duy.
Từ "armchaired" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "armchair", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "arche" và tiếng Latin "armaria", có nghĩa là “ghế tựa tay.” Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ một loại ghế có tay vịn. Trong tiếng Anh hiện đại, “armchaired” thường được sử dụng để mô tả một người tham gia vào hoạt động tư duy hoặc phê bình từ một vị trí an toàn, không tham gia trực tiếp, thể hiện một khía cạnh của sự thụ động trong tư tưởng.
Từ "armchaired" có xu hướng xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến định kiến hoặc sự thảo luận từ xa mà không thực hiện hành động thực tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những người đưa ra quan điểm mà không tham gia vào thực tiễn, nhất là trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích xã hội.