Bản dịch của từ Arming trong tiếng Việt
Arming

Arming(Verb)
Phân từ hiện tại của cánh tay.
Present participle of arm.
Dạng động từ của Arming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Armed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Armed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arming |
Arming(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Arming" là danh từ và động từ gerund của từ "arm", có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp vũ khí cho ai đó hoặc cái gì đó, nhằm mục đích phòng thủ hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh, "arming" có thể nhấn mạnh vào việc trang bị quân đội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "arming" trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả các thiết bị và hệ thống tự động. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "arming" có nguồn gốc từ động từ "arm" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh “armare”, có nghĩa là "vũ trang" hoặc "cung cấp vũ khí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động trang bị vũ khí cho quân đội hoặc cá nhân. Ngày nay, "arming" không chỉ liên quan đến các khía cạnh quân sự mà còn được mở rộng để miêu tả việc chuẩn bị cho các hoạt động khác, như bảo vệ hoặc phòng ngừa. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa rộng rãi của việc trang bị cho một mục đích cụ thể.
Từ "arming" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "arming" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và an ninh, mô tả quá trình trang bị vũ khí cho lực lượng hoặc cá nhân. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về quốc tế hóa vũ khí hoặc an ninh quốc gia, thể hiện các vấn đề chính trị và chiến lược.
Họ từ
"Arming" là danh từ và động từ gerund của từ "arm", có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp vũ khí cho ai đó hoặc cái gì đó, nhằm mục đích phòng thủ hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh, "arming" có thể nhấn mạnh vào việc trang bị quân đội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "arming" trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả các thiết bị và hệ thống tự động. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "arming" có nguồn gốc từ động từ "arm" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh “armare”, có nghĩa là "vũ trang" hoặc "cung cấp vũ khí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động trang bị vũ khí cho quân đội hoặc cá nhân. Ngày nay, "arming" không chỉ liên quan đến các khía cạnh quân sự mà còn được mở rộng để miêu tả việc chuẩn bị cho các hoạt động khác, như bảo vệ hoặc phòng ngừa. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa rộng rãi của việc trang bị cho một mục đích cụ thể.
Từ "arming" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "arming" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và an ninh, mô tả quá trình trang bị vũ khí cho lực lượng hoặc cá nhân. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về quốc tế hóa vũ khí hoặc an ninh quốc gia, thể hiện các vấn đề chính trị và chiến lược.
