Bản dịch của từ Arming trong tiếng Việt
Arming
Arming (Verb)
Phân từ hiện tại của cánh tay
Present participle of arm
The soldiers were arming themselves for the upcoming battle.
Các binh sĩ đang trang bị cho trận chiến sắp tới.
The police are arming the security team with new equipment.
Cảnh sát đang trang bị đội an ninh với thiết bị mới.
Arming (Noun)
Quân đội tăng cường vũ khí và thiết bị để chuẩn bị cho chiến tranh
A military build-up of weapons and equipment in preparation for war
The country's arming caused tension in the region.
Sự trang bị vũ khí của quốc gia gây căng thẳng trong khu vực.
The arming of the military was a response to the threat.
Việc trang bị của quân đội là phản ứng trước mối đe dọa.
The arming of rebel groups can escalate conflicts in the region.
Việc trang bị vũ khí cho các nhóm nổi dậy có thể leo thang xung đột trong khu vực.
The government's arming of the military is a controversial issue.
Việc trang bị quân đội của chính phủ là một vấn đề gây tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp