Bản dịch của từ Arming trong tiếng Việt
Arming

Arming (Verb)
Phân từ hiện tại của cánh tay.
Present participle of arm.
The soldiers were arming themselves for the upcoming battle.
Các binh sĩ đang trang bị cho trận chiến sắp tới.
The police are arming the security team with new equipment.
Cảnh sát đang trang bị đội an ninh với thiết bị mới.
The organization is arming volunteers with essential training for emergencies.
Tổ chức đang trang bị tình nguyện viên với đào tạo cần thiết cho tình huống khẩn cấp.
Dạng động từ của Arming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Armed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Armed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arming |
Arming (Noun)
Quân đội tăng cường vũ khí và thiết bị để chuẩn bị cho chiến tranh.
A military build-up of weapons and equipment in preparation for war.
The country's arming caused tension in the region.
Sự trang bị vũ khí của quốc gia gây căng thẳng trong khu vực.
The arming of the military was a response to the threat.
Việc trang bị của quân đội là phản ứng trước mối đe dọa.
The arming process involved acquiring new weapons and technology.
Quá trình trang bị bao gồm việc mua sắm vũ khí và công nghệ mới.
The arming of rebel groups can escalate conflicts in the region.
Việc trang bị vũ khí cho các nhóm nổi dậy có thể leo thang xung đột trong khu vực.
The government's arming of the military is a controversial issue.
Việc trang bị quân đội của chính phủ là một vấn đề gây tranh cãi.
International laws regulate the arming of nations to maintain peace.
Luật pháp quốc tế quy định việc trang bị vũ khí cho các quốc gia để duy trì hòa bình.
Họ từ
"Arming" là danh từ và động từ gerund của từ "arm", có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp vũ khí cho ai đó hoặc cái gì đó, nhằm mục đích phòng thủ hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh, "arming" có thể nhấn mạnh vào việc trang bị quân đội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "arming" trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả các thiết bị và hệ thống tự động. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "arming" có nguồn gốc từ động từ "arm" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh “armare”, có nghĩa là "vũ trang" hoặc "cung cấp vũ khí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động trang bị vũ khí cho quân đội hoặc cá nhân. Ngày nay, "arming" không chỉ liên quan đến các khía cạnh quân sự mà còn được mở rộng để miêu tả việc chuẩn bị cho các hoạt động khác, như bảo vệ hoặc phòng ngừa. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa rộng rãi của việc trang bị cho một mục đích cụ thể.
Từ "arming" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "arming" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và an ninh, mô tả quá trình trang bị vũ khí cho lực lượng hoặc cá nhân. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về quốc tế hóa vũ khí hoặc an ninh quốc gia, thể hiện các vấn đề chính trị và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
