Bản dịch của từ Arming trong tiếng Việt

Arming

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arming(Verb)

ˈɑɹmɪŋ
ˈɑɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại của cánh tay.

Present participle of arm.

Ví dụ

Dạng động từ của Arming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Armed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Armed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arming

Arming(Noun)

ˈɑɹmɪŋ
ˈɑɹmɪŋ
01

Quân đội tăng cường vũ khí và thiết bị để chuẩn bị cho chiến tranh.

A military build-up of weapons and equipment in preparation for war.

Ví dụ
02

Quá trình cung cấp vũ khí và thiết bị cho một người hoặc một quốc gia.

The process of supplying a person or country with weapons and equipment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ