Bản dịch của từ Arrear trong tiếng Việt
Arrear

Arrear (Adverb)
Many families are arrear in paying their utility bills this month.
Nhiều gia đình đang chậm thanh toán hóa đơn tiện ích tháng này.
She is not arrear with her rent payments this year.
Cô ấy không chậm trễ trong việc thanh toán tiền thuê năm nay.
Are you arrear on your student loan payments currently?
Bạn có đang chậm thanh toán khoản vay sinh viên hiện tại không?
(lỗi thời) hướng về phía sau, về phía sau.
Obsolete towards the rear backwards.
She walked arrear, avoiding the crowd during the protest.
Cô ấy đi lùi, tránh đám đông trong cuộc biểu tình.
He did not step arrear when discussing social issues.
Anh ấy không đi lùi khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did they move arrear during the community meeting last week?
Họ có đi lùi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Arrear (Noun)
Many families are in arrear on their utility bills this month.
Nhiều gia đình đang nợ tiền điện nước trong tháng này.
They are not in arrear with their rent payments this year.
Họ không nợ tiền thuê nhà trong năm nay.
Are you aware of the arrear in your student loan payments?
Bạn có biết về khoản nợ trong thanh toán vay sinh viên của bạn không?
Công việc phải làm, nghĩa vụ.
Work to be done obligation.
Many families have arrears in their utility payments this month.
Nhiều gia đình đang nợ tiền thanh toán tiện ích tháng này.
They do not want to face arrears in their rent payments.
Họ không muốn đối mặt với khoản nợ tiền thuê nhà.
Are there any arrears in your community service obligations?
Có khoản nợ nào trong nghĩa vụ phục vụ cộng đồng của bạn không?
Đó là ở phía sau hoặc phía sau.
That which is in the rear or behind.
Many families are in arrears on their rent payments this month.
Nhiều gia đình đang nợ tiền thuê nhà trong tháng này.
The government is not in arrears with social welfare payments.
Chính phủ không nợ các khoản thanh toán phúc lợi xã hội.
Are there many people in arrears with their utility bills?
Có nhiều người đang nợ tiền điện nước không?
Dạng danh từ của Arrear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrear | Arrears |
Kết hợp từ của Arrear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mortgage arrears Nợ nhà đất | Many families in chicago face mortgage arrears due to job loss. Nhiều gia đình ở chicago phải đối mặt với nợ thế chấp do mất việc. |
Tax arrears Nợ thuế | Many families in chicago face tax arrears due to job loss. Nhiều gia đình ở chicago gặp khó khăn về nợ thuế do mất việc. |
Debt arrears Nợ nần | Many families in detroit are facing debt arrears this year. Nhiều gia đình ở detroit đang đối mặt với nợ quá hạn năm nay. |
Rent arrears Nợ thuê nhà | Many families in chicago face rent arrears due to job losses. Nhiều gia đình ở chicago gặp khó khăn về tiền thuê do mất việc. |
"Arrear" là một danh từ có nghĩa là khoản nợ chưa thanh toán, thường liên quan đến tiền thuê nhà, hóa đơn dịch vụ hoặc khoản vay. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "arrears" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong giao dịch ngân hàng. Trong hình thức phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể này không đáng kể.
Từ "arrear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arāre", có nghĩa là "bỏ lại", phản ánh sự tồn đọng trong nghĩa vụ. Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu đề cập đến khoản nợ chưa thanh toán hoặc nghĩa vụ tài chính chưa được thực hiện. Ngày nay, "arrear" được sử dụng để chỉ những khoản thanh toán còn thiếu, thể hiện sự không hoàn thành trách nhiệm tài chính trong thời gian quy định.
Từ "arrear" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở thành phần Listening và Reading. Trong ngữ cảnh tài chính, "arrear" thường được sử dụng để chỉ các khoản nợ chưa thanh toán hoặc các nghĩa vụ thanh toán còn thiếu. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý khi đề cập đến trách nhiệm tài chính. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp