Bản dịch của từ Art exhibition trong tiếng Việt

Art exhibition

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art exhibition (Noun)

01

Một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày công khai.

A publicly displayed collection of works of art.

Ví dụ

The art exhibition in New York showcased 50 local artists' works.

Triển lãm nghệ thuật ở New York trưng bày tác phẩm của 50 nghệ sĩ địa phương.

The art exhibition did not attract many visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật không thu hút nhiều du khách vào cuối tuần trước.

Is the art exhibition open to the public this Saturday?

Triển lãm nghệ thuật có mở cửa cho công chúng vào thứ Bảy này không?

02

Một sự kiện nơi nghệ thuật được trình chiếu cho công chúng xem.

An event where art is shown to the public for viewing.

Ví dụ

The art exhibition in New York featured 50 contemporary artists this year.

Triển lãm nghệ thuật ở New York có 50 nghệ sĩ đương đại năm nay.

The art exhibition did not attract many visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật không thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần qua.

Did you attend the art exhibition at the city gallery last month?

Bạn có tham dự triển lãm nghệ thuật tại phòng tranh thành phố tháng trước không?

03

Một cuộc tụ họp của các nghệ sĩ và khán giả để tôn vinh và thảo luận về nghệ thuật.

A gathering of artists and audiences to celebrate and discuss art.

Ví dụ

The art exhibition in New York attracted thousands of visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật ở New York thu hút hàng ngàn du khách cuối tuần qua.

The art exhibition did not showcase any local artists this year.

Triển lãm nghệ thuật năm nay không giới thiệu nghệ sĩ địa phương nào.

Is the art exhibition open to the public this Friday evening?

Triển lãm nghệ thuật có mở cửa cho công chúng vào tối thứ Sáu không?

Art exhibition (Phrase)

01

Sự kiện công cộng giới thiệu các tác phẩm hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật.

A public event showcasing artistic works or performances.

Ví dụ

The art exhibition at the museum attracted over 500 visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng thu hút hơn 500 khách tuần trước.

The art exhibition did not feature any local artists this year.

Triển lãm nghệ thuật năm nay không có nghệ sĩ địa phương nào.

Will the art exhibition include interactive installations for the audience?

Triển lãm nghệ thuật có bao gồm các tác phẩm tương tác cho khán giả không?

02

Việc trưng bày có tổ chức các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày hoặc viện bảo tàng.

An organized display of artworks in galleries or museums.

Ví dụ

The art exhibition at the museum attracted over 500 visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng thu hút hơn 500 khách tham quan cuối tuần qua.

The art exhibition did not feature any local artists this year.

Triển lãm nghệ thuật năm nay không có nghệ sĩ địa phương nào.

Did you visit the art exhibition at the city gallery last month?

Bạn đã tham quan triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày thành phố tháng trước chưa?

03

Cơ hội để nghệ sĩ giao lưu với công chúng.

An opportunity for artists to engage with the public.

Ví dụ

The art exhibition in New York attracted many visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật ở New York thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The art exhibition did not showcase local artists this year.

Triển lãm nghệ thuật năm nay không giới thiệu nghệ sĩ địa phương.

Did you attend the art exhibition at the city center last month?

Bạn có tham gia triển lãm nghệ thuật ở trung tâm thành phố tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/art exhibition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Art exhibition

Không có idiom phù hợp