Bản dịch của từ Art exhibition trong tiếng Việt
Art exhibition

Art exhibition (Noun)
Một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày công khai.
A publicly displayed collection of works of art.
The art exhibition in New York showcased 50 local artists' works.
Triển lãm nghệ thuật ở New York trưng bày tác phẩm của 50 nghệ sĩ địa phương.
The art exhibition did not attract many visitors last weekend.
Triển lãm nghệ thuật không thu hút nhiều du khách vào cuối tuần trước.
Is the art exhibition open to the public this Saturday?
Triển lãm nghệ thuật có mở cửa cho công chúng vào thứ Bảy này không?
The art exhibition in New York featured 50 contemporary artists this year.
Triển lãm nghệ thuật ở New York có 50 nghệ sĩ đương đại năm nay.
The art exhibition did not attract many visitors last weekend.
Triển lãm nghệ thuật không thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần qua.
Did you attend the art exhibition at the city gallery last month?
Bạn có tham dự triển lãm nghệ thuật tại phòng tranh thành phố tháng trước không?
The art exhibition in New York attracted thousands of visitors last weekend.
Triển lãm nghệ thuật ở New York thu hút hàng ngàn du khách cuối tuần qua.
The art exhibition did not showcase any local artists this year.
Triển lãm nghệ thuật năm nay không giới thiệu nghệ sĩ địa phương nào.
Is the art exhibition open to the public this Friday evening?
Triển lãm nghệ thuật có mở cửa cho công chúng vào tối thứ Sáu không?
Art exhibition (Phrase)
Sự kiện công cộng giới thiệu các tác phẩm hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật.
A public event showcasing artistic works or performances.
The art exhibition at the museum attracted over 500 visitors last weekend.
Triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng thu hút hơn 500 khách tuần trước.
The art exhibition did not feature any local artists this year.
Triển lãm nghệ thuật năm nay không có nghệ sĩ địa phương nào.
Will the art exhibition include interactive installations for the audience?
Triển lãm nghệ thuật có bao gồm các tác phẩm tương tác cho khán giả không?
Việc trưng bày có tổ chức các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày hoặc viện bảo tàng.
An organized display of artworks in galleries or museums.
The art exhibition at the museum attracted over 500 visitors last weekend.
Triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng thu hút hơn 500 khách tham quan cuối tuần qua.
The art exhibition did not feature any local artists this year.
Triển lãm nghệ thuật năm nay không có nghệ sĩ địa phương nào.
Did you visit the art exhibition at the city gallery last month?
Bạn đã tham quan triển lãm nghệ thuật tại phòng trưng bày thành phố tháng trước chưa?
Cơ hội để nghệ sĩ giao lưu với công chúng.
An opportunity for artists to engage with the public.
The art exhibition in New York attracted many visitors last weekend.
Triển lãm nghệ thuật ở New York thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The art exhibition did not showcase local artists this year.
Triển lãm nghệ thuật năm nay không giới thiệu nghệ sĩ địa phương.
Did you attend the art exhibition at the city center last month?
Bạn có tham gia triển lãm nghệ thuật ở trung tâm thành phố tháng trước không?
Triển lãm nghệ thuật là một sự kiện trưng bày các tác phẩm nghệ thuật nhằm mục đích giới thiệu hoặc quảng bá nghệ thuật đến công chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; tại Anh, triển lãm nghệ thuật thường liên quan đến các tác phẩm truyền thống, trong khi tại Mỹ, nó thường bao gồm những hình thức nghệ thuật đương đại và đa dạng hơn. Triển lãm nghệ thuật không chỉ là nơi trưng bày tác phẩm mà còn tạo cơ hội cho các cuộc thảo luận và giao lưu văn hóa.
Từ "exhibition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhibitio", có nghĩa là "sự trình bày" hoặc "sự thể hiện". Từ này bắt nguồn từ động từ "exhibere", nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày". Xuất hiện từ thế kỷ 15, "exhibition" đã được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật để chỉ sự trưng bày các tác phẩm nghệ thuật trước công chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự gia tăng nhu cầu về không gian giao tiếp nghệ thuật và tương tác xã hội thông qua các sự kiện nghệ thuật.
Cụm từ "art exhibition" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề nghệ thuật và văn hóa. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong các ngữ cảnh mô tả triển lãm nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh tính sáng tạo và giá trị văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được nhắc đến trong các buổi khai mạc triển lãm, quảng bá sự kiện nghệ thuật, hoặc trong thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật và nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp