Bản dịch của từ Artfully trong tiếng Việt
Artfully
Artfully (Adverb)
Theo cách khéo léo hoặc thông minh, đặc biệt là trong việc làm cho một cái gì đó trông hiệu quả hoặc hấp dẫn.
In a way that is skillful or clever especially in making something look effective or attractive.
She arranged the flowers artfully in the vase.
Cô ấy sắp xếp hoa một cách khéo léo trong lọ.
The artist painted the mural artfully on the wall.
Nghệ sĩ vẽ bức tranh tường một cách tinh tế trên tường.
The chef decorated the cake artfully with intricate designs.
Đầu bếp trang trí chiếc bánh một cách tinh xảo với những thiết kế phức tạp.
Họ từ
Từ "artfully" có nghĩa là một cách khéo léo, tinh tế, thể hiện sự khéo tay và sáng tạo trong việc làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả hành động hay kỹ năng được thực hiện với sự khéo léo và nghệ thuật. Ở dạng Anh-Mỹ, "artfully" được sử dụng giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh văn chương, nghệ thuật, hoặc khi chỉ ra kỹ năng thực hiện công việc một cách tỉ mỉ và tinh xảo.
Từ "artfully" xuất phát từ tiếng Latinh "ars", nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Tiền tố "art-" được kết hợp với hậu tố "-fully", có nghĩa là "một cách đầy đủ" hoặc "một cách chuyên nghiệp". Việc này phản ánh sự khéo léo trong thao tác và biểu hiện nghệ thuật. Từ này ban đầu chỉ dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật, sau đó mở rộng sang chỉ sự tinh tế, khéo léo trong các hành động hoặc cách thức thể hiện.
Từ "artfully" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài tập của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sự sáng tạo và khả năng diễn đạt nghệ thuật được đánh giá cao. Trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, từ này thường được sử dụng để miêu tả kỹ thuật tạo hình hoặc cách thức thể hiện một ý tưởng một cách tài tình. Ngoài ra, “artfully” cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ năng, phong cách sống hoặc trong các sản phẩm quảng cáo nhằm nhấn mạnh sự tinh tế và khéo léo trong thiết kế hoặc thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp