Bản dịch của từ As if trong tiếng Việt

As if

Conjunction Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As if (Conjunction)

ˈæsɨf
ˈæsɨf
01

Như thể; theo cách gợi ý.

As though; in a manner suggesting.

Ví dụ

She smiled as if nothing was wrong.

Cô mỉm cười như không có chuyện gì.

He spoke as if he knew the secret.

Anh ấy nói như thể anh ấy biết bí mật.

They danced as if no one was watching.

Họ nhảy múa như thể không có ai đang xem.

02

Bắt chước.

In mimicry of.

Ví dụ

She waved her hand as if saying goodbye.

Cô vẫy tay như thể nói lời tạm biệt.

He smiled as if he knew a secret.

Anh mỉm cười như thể biết một bí mật.

They walked together as if they were old friends.

Họ bước đi cùng nhau như thể họ là bạn cũ.

As if (Interjection)

ˈæsɨf
ˈæsɨf
01

(thành ngữ) đề cập đến điều gì đó mà người nói cho là rất khó xảy ra.

(idiomatic) refers to something that the speaker deems highly unlikely.

Ví dụ

As if she would ever agree to such a ridiculous proposal!

Cứ như thể cô ấy sẽ đồng ý với một đề nghị lố bịch như vậy!

He said he would clean his room, as if that would ever happen.

Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ dọn phòng của mình, như thể điều đó sẽ không bao giờ xảy ra.

As if they would believe his excuse for missing the meeting.

Như thể họ sẽ tin vào lý do anh ấy bỏ lỡ cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as if/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As if

Không có idiom phù hợp