Bản dịch của từ As sly as a fox trong tiếng Việt

As sly as a fox

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As sly as a fox (Idiom)

01

Rất khôn ngoan hoặc lừa đảo.

Very cunning or deceitful.

Ví dụ

He was as sly as a fox in negotiations.

Anh ta rất xảo quyệt trong các cuộc đàm phán.

She was not as sly as a fox during the debate.

Cô ấy không xảo quyệt như một con cáo trong cuộc tranh luận.

Is he really as sly as a fox in social situations?

Liệu anh ta có thật sự xảo quyệt như một con cáo trong các tình huống xã hội không?

She was as sly as a fox during the negotiation.

Cô ấy ranh mãnh như một con cáo trong cuộc đàm phán.

He was not as sly as a fox in his dealings.

Anh ấy không ranh mãnh như một con cáo trong các giao dịch.

02

Dùng để mô tả ai đó rất giỏi trong việc lừa dối hoặc lừa gạt người khác.

Used to describe someone who is very good at tricking or deceiving people.

Ví dụ

She was as sly as a fox during negotiations.

Cô ấy khôn ngoan như cáo trong các cuộc đàm phán.

He is not as sly as a fox; he tells the truth.

Anh ấy không khôn ngoan như cáo; anh ấy nói sự thật.

Is she as sly as a fox in social situations?

Cô ấy có khôn ngoan như cáo trong các tình huống xã hội không?

Jessica is as sly as a fox in negotiations.

Jessica khéo léo như một con cáo trong các cuộc đàm phán.

Tom is not as sly as a fox during discussions.

Tom không khéo léo như một con cáo trong các cuộc thảo luận.

03

Có những đặc điểm liên quan đến một con cáo, đặc biệt là về sự thông minh hoặc khéo léo.

Having the qualities associated with a fox, particularly in terms of cleverness or craftiness.

Ví dụ

She was as sly as a fox during the negotiation.

Cô ấy khôn ngoan như cáo trong cuộc đàm phán.

He is not as sly as a fox in social situations.

Anh ấy không khôn ngoan như cáo trong các tình huống xã hội.

Is she really as sly as a fox with her friends?

Cô ấy có thật sự khôn ngoan như cáo với bạn bè không?

She was as sly as a fox in negotiations.

Cô ấy khéo léo như một con cáo trong các cuộc đàm phán.

He is not as sly as a fox; he is honest.

Anh ấy không khéo léo như một con cáo; anh ấy trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as sly as a fox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As sly as a fox

Không có idiom phù hợp