Bản dịch của từ Asbestos survey trong tiếng Việt
Asbestos survey
Noun [U/C]

Asbestos survey (Noun)
æsbˈɛstəs sɝˈvˌeɪ
æsbˈɛstəs sɝˈvˌeɪ
01
Một cuộc kiểm tra hệ thống của một tài sản để phát hiện sự có mặt của các vật liệu amiang.
A systematic examination of a property for the presence of asbestos materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá để xác định tình trạng và rủi ro của amiang trong các tòa nhà.
An evaluation to assess the condition and risk of asbestos in buildings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một báo cáo được tạo ra từ các phát hiện của một cuộc kiểm tra liên quan đến amiang.
A report generated from the findings of an inspection related to asbestos.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asbestos survey
Không có idiom phù hợp