Bản dịch của từ Assigned-text trong tiếng Việt
Assigned-text

Assigned-text (Noun)
Tài liệu đọc được chỉ định cụ thể cho một khóa học hoặc bài tập.
Specifically designated reading material for a course or assignment.
The professor provided us with assigned text for the sociology class.
Giáo sư cung cấp cho chúng tôi văn bản được giao cho lớp xã hội học.
I couldn't find the assigned text in the library, so I'm lost.
Tôi không thể tìm thấy văn bản được giao trong thư viện, vì vậy tôi lạc đường.
Is the assigned text for the IELTS essay due next week?
Văn bản được giao cho bài luận IELTS có đến hạn vào tuần tới không?
Assigned-text (Verb)
Để phân bổ hoặc chỉ định văn bản cho một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể.
To allocate or designate text for a particular purpose or assignment.
She assigned-text a persuasive essay for the next IELTS class.
Cô ấy đã chỉ định một bài luận thuyết cho lớp IELTS kế tiếp.
He did not assigned-text any reading material for the homework.
Anh ấy không chỉ định bất kỳ tài liệu đọc nào cho bài tập về nhà.
Did the teacher assigned-text a topic for the group presentation?
Giáo viên đã chỉ định một chủ đề cho bài thuyết trình nhóm chưa?
Từ "assigned" (được giao) là hình thức quá khứ phân từ của động từ "assign", có nghĩa là phân công, chỉ định hoặc giao nhiệm vụ cho ai đó một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc có thể khác nhau; Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "n" trong khi Anh Anh lại phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và quản lý.
Từ "assigned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assignare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "signare" có nghĩa là "đánh dấu". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình định nghĩa và phân chia nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong các ngữ cảnh xã hội và học thuật. Ngày nay, từ "assigned" được sử dụng để chỉ việc phân công nhiệm vụ cụ thể cho cá nhân hoặc nhóm, với ý nghĩa nhấn mạnh sự chính thức và quy định trong việc thực hiện công việc.
Từ "assigned" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về nhiệm vụ hoặc dự án được giao. Trong ngữ cảnh học thuật, "assigned" thường liên quan đến các chủ đề như công việc nhóm, trách nhiệm học tập, hoặc phân công vai trò trong nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống quản lý và công việc, nơi việc phân chia nhiệm vụ là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp