Bản dịch của từ Assigned-text trong tiếng Việt

Assigned-text

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assigned-text (Noun)

əsˈɪdʒnətst
əsˈɪdʒnətst
01

Tài liệu đọc được chỉ định cụ thể cho một khóa học hoặc bài tập.

Specifically designated reading material for a course or assignment.

Ví dụ

The professor provided us with assigned text for the sociology class.

Giáo sư cung cấp cho chúng tôi văn bản được giao cho lớp xã hội học.

I couldn't find the assigned text in the library, so I'm lost.

Tôi không thể tìm thấy văn bản được giao trong thư viện, vì vậy tôi lạc đường.

Is the assigned text for the IELTS essay due next week?

Văn bản được giao cho bài luận IELTS có đến hạn vào tuần tới không?

Assigned-text (Verb)

əsˈɪdʒnətst
əsˈɪdʒnətst
01

Để phân bổ hoặc chỉ định văn bản cho một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể.

To allocate or designate text for a particular purpose or assignment.

Ví dụ

She assigned-text a persuasive essay for the next IELTS class.

Cô ấy đã chỉ định một bài luận thuyết cho lớp IELTS kế tiếp.

He did not assigned-text any reading material for the homework.

Anh ấy không chỉ định bất kỳ tài liệu đọc nào cho bài tập về nhà.

Did the teacher assigned-text a topic for the group presentation?

Giáo viên đã chỉ định một chủ đề cho bài thuyết trình nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assigned-text/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assigned-text

Không có idiom phù hợp