Bản dịch của từ Assistive technology device trong tiếng Việt

Assistive technology device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assistive technology device (Noun)

əsˈɪstɨv tɛknˈɑlədʒi dɨvˈaɪs
əsˈɪstɨv tɛknˈɑlədʒi dɨvˈaɪs
01

Bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống sản phẩm nào nâng cao, duy trì hoặc cải thiện khả năng chức năng của cá nhân có khuyết tật.

Any equipment or product system that enhances, maintains, or improves the functional capabilities of individuals with disabilities.

Ví dụ

The assistive technology device helped Sarah communicate more effectively with her friends.

Thiết bị công nghệ hỗ trợ đã giúp Sarah giao tiếp hiệu quả hơn với bạn bè.

Assistive technology devices do not replace personal interactions in social settings.

Thiết bị công nghệ hỗ trợ không thay thế các tương tác cá nhân trong môi trường xã hội.

What assistive technology devices are available for social interaction at schools?

Có những thiết bị công nghệ hỗ trợ nào cho tương tác xã hội tại trường học?

02

Các công cụ công nghệ được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ cá nhân thực hiện các nhiệm vụ mà họ cảm thấy khó khăn do những hạn chế khác nhau.

Technological tools specifically designed to aid individuals in performing tasks they find challenging due to various limitations.

Ví dụ

Assistive technology devices help many people with disabilities in society.

Thiết bị công nghệ hỗ trợ giúp nhiều người khuyết tật trong xã hội.

Assistive technology devices do not replace human interaction or support.

Thiết bị công nghệ hỗ trợ không thay thế tương tác hoặc hỗ trợ của con người.

Do assistive technology devices improve social interactions for people with disabilities?

Liệu thiết bị công nghệ hỗ trợ có cải thiện tương tác xã hội cho người khuyết tật không?

03

Các thiết bị cung cấp hỗ trợ cho những người khuyết tật nhằm tạo điều kiện cho các hoạt động hàng ngày và giao tiếp của họ.

Devices that provide support to individuals with disabilities to facilitate their daily activities and communication.

Ví dụ

Assistive technology devices help many students with disabilities in classrooms.

Thiết bị công nghệ hỗ trợ giúp nhiều học sinh khuyết tật trong lớp học.

Assistive technology devices do not replace personal interaction in social settings.

Thiết bị công nghệ hỗ trợ không thay thế tương tác cá nhân trong các tình huống xã hội.

Do assistive technology devices improve communication for disabled individuals effectively?

Các thiết bị công nghệ hỗ trợ có cải thiện giao tiếp cho người khuyết tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assistive technology device/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assistive technology device

Không có idiom phù hợp