Bản dịch của từ Assistive technology device trong tiếng Việt
Assistive technology device

Assistive technology device (Noun)
Bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống sản phẩm nào nâng cao, duy trì hoặc cải thiện khả năng chức năng của cá nhân có khuyết tật.
Any equipment or product system that enhances, maintains, or improves the functional capabilities of individuals with disabilities.
Các công cụ công nghệ được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ cá nhân thực hiện các nhiệm vụ mà họ cảm thấy khó khăn do những hạn chế khác nhau.
Technological tools specifically designed to aid individuals in performing tasks they find challenging due to various limitations.
Các thiết bị cung cấp hỗ trợ cho những người khuyết tật nhằm tạo điều kiện cho các hoạt động hàng ngày và giao tiếp của họ.
Devices that provide support to individuals with disabilities to facilitate their daily activities and communication.