Bản dịch của từ Assume responsibility trong tiếng Việt
Assume responsibility

Assume responsibility (Phrase)
Chấp nhận nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ về một cái gì đó.
To accept the duty or obligation for something.
She assumes responsibility for organizing the charity event.
Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He does not assume responsibility for the mistake made by others.
Anh ấy không chịu trách nhiệm về lỗi của người khác.
Do you think students should assume responsibility for community service projects?
Bạn nghĩ học sinh có nên chịu trách nhiệm với dự án phục vụ cộng đồng không?
She assumes responsibility for organizing the charity event.
Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He does not assume responsibility for the mistake made by his team.
Anh ấy không chấp nhận trách nhiệm về lỗi của đội của mình.
She assumed responsibility for organizing the charity event.
Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He did not assume responsibility for the project's failure.
Anh ấy không đảm nhận trách nhiệm về sự thất bại của dự án.
Did they assume responsibility for the community service program?
Họ đã đảm nhận trách nhiệm về chương trình phục vụ cộng đồng chưa?
She assumes responsibility for organizing the charity event.
Cô ấy đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He does not assume responsibility for the group project failure.
Anh ấy không đảm nhận trách nhiệm về việc thất bại của dự án nhóm.
Để thừa nhận vai trò của một người trong một tình huống.
To acknowledge ones role in a situation.
She assumed responsibility for the mistake in the group project.
Cô ấy đã chấp nhận trách nhiệm về lỗi trong dự án nhóm.
He did not assume responsibility for the conflict between team members.
Anh ấy không chịu trách nhiệm về mâu thuẫn giữa các thành viên nhóm.
Did they assume responsibility for the delay in submitting the report?
Họ có chấp nhận trách nhiệm về sự trì hoãn trong việc nộp báo cáo không?
She assumed responsibility for the mistake in her IELTS essay.
Cô ấy đã chịu trách nhiệm về sai sót trong bài luận IELTS của mình.
He did not assume responsibility for his low speaking score.
Anh ấy không chịu trách nhiệm về điểm nói thấp của mình.
Cụm từ "assume responsibility" có nghĩa là nhận trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và nghề nghiệp để chỉ việc chấp nhận vai trò của mình trong một vấn đề nhất định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, cả hai đều sử dụng cụm từ này để thể hiện sự có trách nhiệm. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Cụm từ "assume responsibility" xuất phát từ tiếng Latin "assumere", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "nhận lấy". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể. Hiện nay, "assume responsibility" nhấn mạnh khái niệm tự giác trong việc chấp nhận hậu quả của hành động hoặc quyết định của cá nhân, phản ánh cam kết đạo đức và sự chính trực trong xã hội.
Cụm từ "assume responsibility" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết (Writing) và bài nói (Speaking). Trong thành phần Writing, cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về đạo đức, quản lý và lãnh đạo. Trong Speaking, nó được dùng khi thảo luận về các tình huống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thông dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo và tài liệu pháp lý để nhấn mạnh sự chấp nhận nghĩa vụ hoặc trách nhiệm trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


