Bản dịch của từ Astringe trong tiếng Việt
Astringe

Astringe (Verb)
(nội động từ, lỗi thời) trở nên bị hạn chế hoặc bị nén.
Intransitive obsolete to become constricted or compressed.
In crowded places, people often astringe their emotions to fit in.
Trong những nơi đông đúc, mọi người thường kìm nén cảm xúc để hòa nhập.
They do not astringe their feelings during social events anymore.
Họ không kìm nén cảm xúc trong các sự kiện xã hội nữa.
Do you think people astringe their thoughts in group discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kìm nén suy nghĩ trong các cuộc thảo luận nhóm không?
(chuyển tiếp, lỗi thời) thu hẹp lại, nén lại.
Transitive obsolete to constrict to compress.
The new policy will astringe community resources for better management.
Chính sách mới sẽ thắt chặt nguồn lực cộng đồng để quản lý tốt hơn.
The government does not astringe funding for social programs this year.
Chính phủ không thắt chặt ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Will the new regulations astringe the benefits for low-income families?
Liệu các quy định mới có thắt chặt lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp không?
Để ràng buộc bởi nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý.
To bind by moral or legal obligation.
Laws astringe citizens to follow traffic rules for safety.
Luật pháp ràng buộc công dân tuân theo quy tắc giao thông để an toàn.
They do not astringe people from expressing their opinions freely.
Họ không ràng buộc mọi người bày tỏ ý kiến một cách tự do.
Do social contracts astringe us to support our community?
Các hợp đồng xã hội có ràng buộc chúng ta hỗ trợ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "astringe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "astringere", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "kìm nén". Trong lĩnh vực y học và sinh học, nó chỉ khả năng thu nhỏ mô hoặc làm giảm tiết dịch, thường được sử dụng để mô tả các tác nhân như thuốc astringent có tác dụng làm săn chắc hoặc khô da. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng một số bối cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "astringe" có nguồn gốc từ chữ La-tinh "astringere", có nghĩa là "thắt chặt" hay "kiềm chế". Chữ này được cấu thành từ hai thành tố: "ad-" (hướng tới) và "stringere" (thắt chặt). Trong tiếng Anh hiện đại, "astringe" được sử dụng để chỉ sự làm cứng hoặc thu hẹp, thường liên quan đến các tác dụng hóa học hoặc sinh lý khiến mô mềm co lại hoặc khô lại. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh rõ ràng nguyên nghĩa của từ gốc liên quan đến sự kiềm chế và sắp xếp.
Từ "astringe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường đề cập đến khả năng làm se hoặc thu hẹp, thường trong y học hoặc hóa học. Trong các tình huống hàng ngày, từ "astringe" ít được sử dụng do tính chuyên môn của nó, chủ yếu xuất hiện trong văn bản y học hoặc nghiên cứu khoa học khi mô tả tác dụng của một số chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp