Bản dịch của từ Astrogator trong tiếng Việt

Astrogator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrogator (Noun)

ˈæstɹəɡˌeɪtɚ
ˈæstɹəɡˌeɪtɚ
01

Người chịu trách nhiệm vẽ đường đi của tàu vũ trụ hoặc phương tiện khác theo dữ liệu thiên văn.

A person responsible for plotting the course of a spacecraft or other vehicle according to astronomical data.

Ví dụ

The astrogator planned the spacecraft's route to Mars for 2025.

Người lập bản đồ đã lên kế hoạch cho lộ trình của tàu vũ trụ đến Sao Hỏa vào năm 2025.

An astrogator does not ignore important astronomical data during the mission.

Người lập bản đồ không bỏ qua dữ liệu thiên văn quan trọng trong nhiệm vụ.

Is the astrogator ready to navigate through the asteroid belt today?

Người lập bản đồ đã sẵn sàng để điều hướng qua vành đai tiểu hành tinh hôm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astrogator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrogator

Không có idiom phù hợp