Bản dịch của từ Plotting trong tiếng Việt
Plotting

Plotting (Verb)
They are plotting a surprise party for Sarah's birthday next week.
Họ đang âm thầm lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của Sarah tuần tới.
The students are not plotting against the school administration this semester.
Các sinh viên không đang âm thầm lên kế hoạch chống lại ban quản lý trường học học kỳ này.
Are they plotting to create a new social club at university?
Họ có đang âm thầm lên kế hoạch tạo ra một câu lạc bộ xã hội mới ở trường đại học không?
Dạng động từ của Plotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plotting |
Plotting (Noun Countable)
The group was plotting a surprise party for Anna's birthday next week.
Nhóm đang lên kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật bất ngờ cho Anna tuần tới.
They are not plotting any harmful actions against their classmates.
Họ không có kế hoạch nào gây hại cho các bạn cùng lớp.
Are they plotting a way to improve social interactions in school?
Họ có đang lên kế hoạch cải thiện các tương tác xã hội trong trường không?
Họ từ
Từ “plotting” trong tiếng Anh được hiểu là hành động vẽ hoặc lập biểu đồ, thường liên quan đến việc mô tả dữ liệu số hoặc hình học. Trong ngữ cảnh văn học, “plotting” còn chỉ việc phát triển cốt truyện trong một tác phẩm. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động âm thầm xây dựng kế hoạch xấu. “Plotting” thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và văn học.
Từ "plotting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plot", xuất phát từ tiếng Latinh "plottare", nghĩa là "vạch ra" hoặc "kế hoạch". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình vẽ và bản đồ. Về sau, "plotting" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động lập kế hoạch hay cấu trúc một sự kiện, đặc biệt trong văn học, diễn tả cách thức xây dựng cốt truyện. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc thiết kế và tổ chức ý tưởng trong sáng tác nghệ thuật.
Từ "plotting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học dữ liệu và văn học để diễn tả sự xây dựng hoặc phát triển cốt truyện. Sự phổ biến của nó trong những lĩnh vực này cho thấy vai trò quan trọng của việc thể hiện thông tin và ý tưởng một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

