Bản dịch của từ Asymmetry trong tiếng Việt
Asymmetry
Asymmetry (Noun)
Thiếu thước đo chung giữa hai đối tượng hoặc đại lượng; không thể so sánh được.
The lack of a common measure between two objects or quantities; incommensurability.
The asymmetry in income distribution led to social unrest.
Sự không cân đối trong phân phối thu nhập dẫn đến bất ổn xã hội.
The power dynamic showed an asymmetry among social classes.
Mối quan hệ quyền lực cho thấy sự không đồng đều giữa các tầng lớp xã hội.
Sự thiếu đối xứng hoặc tỷ lệ giữa các bộ phận của một vật hoặc sự khác biệt tạo ra sự thiếu đối xứng như vậy.
Absence of symmetry or proportion between the parts of a thing, or a distinction that produces such a lack of symmetry.
The asymmetry in wealth distribution is a pressing issue in society.
Sự bất cân xứng trong phân phối tài sản là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
The asymmetry in power dynamics can lead to social unrest.
Sự bất cân xứng trong động lực quyền lực có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp