Bản dịch của từ Asymmetry trong tiếng Việt
Asymmetry
Asymmetry (Noun)
Thiếu thước đo chung giữa hai đối tượng hoặc đại lượng; không thể so sánh được.
The lack of a common measure between two objects or quantities; incommensurability.
The asymmetry in income distribution led to social unrest.
Sự không cân đối trong phân phối thu nhập dẫn đến bất ổn xã hội.
The power dynamic showed an asymmetry among social classes.
Mối quan hệ quyền lực cho thấy sự không đồng đều giữa các tầng lớp xã hội.
There was an asymmetry in access to education based on wealth.
Có sự không cân đối trong việc tiếp cận giáo dục dựa trên giàu nghèo.
Sự thiếu đối xứng hoặc tỷ lệ giữa các bộ phận của một vật hoặc sự khác biệt tạo ra sự thiếu đối xứng như vậy.
Absence of symmetry or proportion between the parts of a thing, or a distinction that produces such a lack of symmetry.
The asymmetry in wealth distribution is a pressing issue in society.
Sự bất cân xứng trong phân phối tài sản là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
The asymmetry in power dynamics can lead to social unrest.
Sự bất cân xứng trong động lực quyền lực có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The asymmetry in educational opportunities affects social mobility significantly.
Sự bất cân xứng trong cơ hội giáo dục ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự di chuyển xã hội.
Họ từ
Asymmetry (không đối xứng) là thuật ngữ được sử dụng để mô tả trạng thái mà trong đó hai hoặc nhiều phần không tương xứng với nhau về hình dáng, kích thước hay vị trí. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc, sinh học và vật lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này. Asymmetry thường được coi là yếu tố quan trọng để tạo nên sự hấp dẫn thị giác hoặc phân tích cấu trúc hình học.
Từ "asymmetry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asymmetria", được cấu thành từ tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "symmetria", nghĩa là "đối xứng". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời cổ đại, khi các nhà triết học Hy Lạp nghiên cứu về hình học và sự cân đối trong nghệ thuật. Sự kết hợp này phản ánh bản chất hiện tại của từ, chỉ ra sự thiếu vắng sự đối xứng hoặc sự không đều đặn trong hình dạng, cấu trúc hoặc bố cục.
Từ "asymmetry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các khái niệm khoa học và nghệ thuật thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, sinh học và thiết kế, để mô tả sự không đối xứng trong cấu trúc, hình dạng hoặc số liệu. Tình huống cụ thể có thể bao gồm phân tích hình họa, nghiên cứu sinh thái hoặc đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp