Bản dịch của từ At a loose end trong tiếng Việt

At a loose end

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At a loose end (Idiom)

01

Nhàn rỗi hoặc không có mục đích.

Unoccupied or without purpose.

Ví dụ

After graduation, I felt at a loose end for several months.

Sau khi tốt nghiệp, tôi cảm thấy không có mục đích trong vài tháng.

She is not at a loose end; she volunteers every weekend.

Cô ấy không cảm thấy không có mục đích; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần.

Are you at a loose end during the holidays, John?

Trong kỳ nghỉ, John có cảm thấy không có mục đích không?

02

Ở trạng thái không chắc chắn hoặc do dự.

In a state of uncertainty or indecision.

Ví dụ

After the party, I felt at a loose end about my plans.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy không chắc chắn về kế hoạch của mình.

She was not at a loose end; she had many friends to meet.

Cô ấy không cảm thấy không chắc chắn; cô ấy có nhiều bạn để gặp.

Are you at a loose end this weekend for social activities?

Bạn có cảm thấy không chắc chắn vào cuối tuần này cho các hoạt động xã hội không?

03

Cảm thấy buồn chán hoặc bồn chồn do thiếu hoạt động.

Feeling bored or restless due to lack of activity.

Ví dụ

After the party, I felt at a loose end all weekend.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy buồn chán cả cuối tuần.

I am not at a loose end; I have plans with friends.

Tôi không buồn chán; tôi có kế hoạch với bạn bè.

Are you at a loose end this Saturday for a movie?

Bạn có buồn chán vào thứ Bảy này để xem phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at a loose end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At a loose end

Không có idiom phù hợp