Bản dịch của từ At heart trong tiếng Việt
At heart

At heart (Phrase)
Về cơ bản; thiết yếu.
She is at heart a kind person.
Cô ấy về bản chất là người tốt.
He is not at heart a dishonest individual.
Anh ấy không phải là người không trung thực về bản chất.
Are you at heart a social butterfly or a loner?
Bạn là người thích giao tiếp hay một người cô đơn về bản chất?
She is a country girl at heart.
Cô ấy là một cô gái nông thôn tận sâu trong tâm hồn.
He is not a city person at heart.
Anh ấy không phải là người thành thị tận sâu trong tâm hồn.
Are you a nature lover at heart?
Bạn có phải là người yêu thiên nhiên tận sâu trong tâm hồn không?
Cụm từ "at heart" được sử dụng để chỉ bản chất thật sự của một người hoặc điều gì đó, cho thấy sự thật hoặc động cơ cơ bản ẩn sâu bên trong. Cụm từ này mang sắc thái tích cực hoặc trung tính, thường được dùng để miêu tả quan điểm hoặc đặc điểm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong phát âm, một số giọng điệu có thể ảnh hưởng đến cách nhấn âm nhẹ trong cụm từ này.
Cụm từ "at heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "heart" bắt nguồn từ từ Latin "cor, cordis" nghĩa là "tim". Thời kỳ Trung cổ, "heart" được hiểu không chỉ là cơ quan sinh lý mà còn là biểu tượng cho cảm xúc và bản chất con người. Ngày nay, "at heart" mang nghĩa biểu thị bản chất hoặc nhận thức sâu xa của một người, thường được sử dụng để chỉ giá trị hoặc ý chí bên trong mà không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài.
Cụm từ "at heart" thường xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn tả quan điểm hoặc cảm xúc cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thật thực sự về bản thân hoặc bản chất của một vấn đề. Ngoài ra, "at heart" còn được dùng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh bản chất hoặc động cơ bên trong của một cá nhân hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



