Bản dịch của từ At odds with trong tiếng Việt
At odds with

At odds with (Idiom)
Bất đồng hoặc xung đột với ai đó hoặc điều gì đó.
In disagreement or conflict with someone or something.
Many people are at odds with the new social media policy.
Nhiều người không đồng ý với chính sách mạng xã hội mới.
Students are not at odds with their teachers during discussions.
Học sinh không bất đồng với giáo viên trong các cuộc thảo luận.
Are community members at odds with the proposed housing project?
Các thành viên cộng đồng có bất đồng với dự án nhà ở được đề xuất không?
Không hòa hợp.
Not in harmony.
Their opinions on climate change are at odds with each other.
Ý kiến của họ về biến đổi khí hậu không đồng nhất với nhau.
The community's views are not at odds with the new policy.
Quan điểm của cộng đồng không mâu thuẫn với chính sách mới.
Are the students at odds with the school's rules?
Có phải học sinh không đồng thuận với quy định của trường không?
Trong tình trạng bất đồng.
In a state of disagreement.
Many politicians are at odds with each other on social issues.
Nhiều chính trị gia bất đồng với nhau về các vấn đề xã hội.
The community is not at odds with the new policy changes.
Cộng đồng không bất đồng với những thay đổi chính sách mới.
Are the activists at odds with the government on social justice?
Các nhà hoạt động có bất đồng với chính phủ về công bằng xã hội không?
At odds with (Phrase)
Their opinions on social media use are at odds with each other.
Ý kiến của họ về việc sử dụng mạng xã hội không đồng nhất.
Many people are not at odds with the new social policies.
Nhiều người không mâu thuẫn với các chính sách xã hội mới.
Are the community values at odds with modern social trends?
Các giá trị cộng đồng có mâu thuẫn với xu hướng xã hội hiện đại không?
Không đồng tình hoặc xung đột với ai đó hoặc điều gì đó.
In disagreement or conflict with someone or something
Many families are at odds with each other over social issues.
Nhiều gia đình đang bất đồng với nhau về các vấn đề xã hội.
The community is not at odds with the local government anymore.
Cộng đồng không còn bất đồng với chính quyền địa phương nữa.
Are the students at odds with their teachers about social topics?
Các sinh viên có bất đồng với giáo viên về các chủ đề xã hội không?
Trong trạng thái tranh chấp hoặc bất đồng.
In a state of dispute or contention
The community is at odds with the new housing development proposal.
Cộng đồng đang mâu thuẫn với đề xuất phát triển nhà ở mới.
Local residents are not at odds with the city's environmental policies.
Cư dân địa phương không mâu thuẫn với các chính sách môi trường của thành phố.
Are the activists at odds with the government on social issues?
Các nhà hoạt động có mâu thuẫn với chính phủ về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "at odds with" thường được sử dụng để diễn tả tình huống mâu thuẫn hoặc không đồng ý giữa hai hay nhiều bên. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh văn viết và văn nói. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, nó có thể mang sắc thái nhất định trong từng ngữ cảnh văn hóa. "At odds with" thể hiện sự bất đồng và thường được sử dụng khi nói đến quan điểm, chính sách hoặc hành động.
Cụm từ "at odds with" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "odds", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adversus", nghĩa là "trái ngược". Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để chỉ trạng thái xung đột, không đồng tình hoặc bất hòa giữa các cá nhân hoặc ý kiến. Nguyên nghĩa của thành ngữ này vẫn còn được giữ gìn, phản ánh sự mâu thuẫn trong các mối quan hệ hoặc quan điểm hiện nay, cho thấy sự tương tác giữa con người và những quan điểm khác nhau trong xã hội.
Cụm từ "at odds with" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi diễn đạt sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa các quan điểm, ý kiến hoặc tình huống. Trong bối cảnh học thuật và xã hội, cụm này thường được sử dụng để mô tả những bất đồng trong chính trị, xã hội hoặc trong các nghiên cứu khoa học, nơi mà các giả thuyết hoặc kết luận có thể xung đột với nhau. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích sự mâu thuẫn trong các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
