Bản dịch của từ At the curb trong tiếng Việt
At the curb

At the curb (Phrase)
Được sử dụng để mô tả điều gì đó xảy ra ở một nơi cụ thể, đặc biệt là bên ngoài tòa nhà hoặc ở rìa đường.
Used to describe something that happens in a particular place especially outside a building or at the edge of a road.
The community event took place at the curb outside City Hall.
Sự kiện cộng đồng diễn ra ở lề đường bên ngoài Tòa thị chính.
They did not gather at the curb during the protest last week.
Họ đã không tập trung ở lề đường trong cuộc biểu tình tuần trước.
Is the food truck parked at the curb for the festival today?
Xe bán đồ ăn có đậu ở lề đường cho lễ hội hôm nay không?
Cụm từ "at the curb" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đô thị để chỉ vị trí bên lề đường, nơi mà vỉa hè và con đường giao thông gặp nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc đỗ xe hoặc thực hiện các hoạt động liên quan đến giao thông gần mép đường. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "at the kerb" với "kerb" là cách viết khác của "curb". Tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng tương thích trong các tình huống liên quan đến giao thông.
Cụm từ "at the curb" có nguồn gốc từ từ "curb" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "corbeille", có nghĩa là "máng" hoặc "rìa". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, đề cập đến phần mép đường nơi người đi bộ và xe cộ tách biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "at the curb" thường được sử dụng để chỉ vị trí bên lề đường, liên quan đến các vấn đề về giao thông và an toàn công cộng.
Cụm từ "at the curb" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông và đô thị, liên quan đến việc dừng đỗ xe hoặc tải hàng hóa. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được ghi nhận trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến quy định giao thông hoặc mô tả môi trường thành phố. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống cụ thể liên quan đến luật lệ giao thông và thiết kế hạ tầng đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



