Bản dịch của từ At will trong tiếng Việt

At will

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At will (Idiom)

01

Bất cứ lúc nào; bất cứ khi nào người ta chọn.

At any time whenever one chooses.

Ví dụ

I can meet you at will for the IELTS study group.

Tôi có thể gặp bạn bất cứ lúc nào cho nhóm học IELTS.

She does not respond to messages at will, only during work hours.

Cô ấy không trả lời tin nhắn bất cứ lúc nào, chỉ trong giờ làm việc.

Can we schedule the IELTS practice session at will or fixed times?

Chúng ta có thể xếp lịch buổi luyện tập IELTS bất cứ lúc nào hay vào thời gian cố định không?

02

Không có bất kỳ hạn chế hoặc hạn chế nào.

Without any constraint or limitation.

Ví dụ

She can come and go at will.

Cô ấy có thể đến và đi tùy ý.

Students are not allowed to use phones at will during exams.

Học sinh không được phép sử dụng điện thoại tùy ý trong kỳ thi.

Can we choose our own topics for the IELTS writing at will?

Chúng ta có thể chọn chủ đề riêng cho phần viết IELTS tùy ý không?

03

Theo cách không được kiểm soát hoặc thiếu kiềm chế.

In a manner that is uncontrolled or lacking restraint.

Ví dụ

She spoke at will, without considering the consequences.

Cô ấy nói thoả thích, không cân nhắc consequent.

He didn't follow the rules and acted at will.

Anh ấy không tuân thủ quy tắc và hành động thoả thích.

Did they allow students to choose topics at will in IELTS?

Họ có cho phép học sinh chọn chủ đề thoả thích trong IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng At will cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At will

Không có idiom phù hợp