Bản dịch của từ Atm trong tiếng Việt

Atm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atm(Noun)

ˈatm
ˈatm
01

Một máy rút tiền tự động cung cấp tiền mặt hoặc thực hiện các dịch vụ ngân hàng khác khi chủ tài khoản cho thẻ ngân hàng vào.

A machine that dispenses cash or performs other banking services when an account holder inserts a bank card

Ví dụ
02

Máy rút tiền tự động dùng để rút tiền mặt

Automated Teller Machine used for withdrawing cash

Ví dụ
03

Một hệ thống được sử dụng để trao đổi tiền điện tử.

A system used for exchanging electronic funds

Ví dụ