Bản dịch của từ Atm trong tiếng Việt
Atm
Noun [U/C]

Atm(Noun)
ˈatm
ˈatm
Ví dụ
02
Máy rút tiền tự động dùng để rút tiền mặt
Automated Teller Machine used for withdrawing cash
Ví dụ
03
Một hệ thống được sử dụng để trao đổi tiền điện tử.
A system used for exchanging electronic funds
Ví dụ
