Bản dịch của từ Atrocity trong tiếng Việt

Atrocity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrocity (Noun)

ətɹˈɑsɪti
ətɹˈɑsəti
01

Một hành động cực kỳ xấu xa hoặc tàn nhẫn, thường là hành động liên quan đến bạo lực hoặc gây thương tích về thể chất.

An extremely wicked or cruel act typically one involving physical violence or injury.

Ví dụ

The atrocity shocked the community and sparked widespread outrage.

Vụ tàn bạo đã làm cho cộng đồng bàng hoàng và gây ra sự phẫn nộ lan rộng.

The charity organization raised funds to support victims of atrocities.

Tổ chức từ thiện đã gây quỹ để hỗ trợ nạn nhân của các vụ tàn bạo.

Documentaries often shed light on historical atrocities committed against humanity.

Phim tài liệu thường làm sáng tỏ về những vụ tàn bạo lịch sử đối với nhân loại.

Dạng danh từ của Atrocity (Noun)

SingularPlural

Atrocity

Atrocities

Kết hợp từ của Atrocity (Noun)

CollocationVí dụ

Worst atrocity

Tội ác tồi tệ nhất

The worst atrocity in history was the holocaust during world war ii.

Tội ác tồi tệ nhất trong lịch sử là cuộc diệt chủng holocaust trong thế chiến ii.

Terrorist atrocity

Hành động khủng bố tàn bạo

The terrorist atrocity in paris shocked the entire world last year.

Hành động khủng bố ở paris đã khiến cả thế giới sốc năm ngoái.

Terrible atrocity

Tội ác khủng khiếp

The terrible atrocity shocked the entire community in 2022.

Tội ác khủng khiếp đã làm cả cộng đồng sốc vào năm 2022.

Appalling atrocity

Tội ác khủng khiếp

The appalling atrocity in syria shocked the entire world last year.

Sự tàn ác kinh khủng ở syria đã làm cho cả thế giới sốc năm ngoái.

Human rights atrocity

Tội ác về nhân quyền

The report highlighted a human rights atrocity in myanmar last year.

Báo cáo đã nêu bật một tội ác nhân quyền ở myanmar năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrocity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrocity

Không có idiom phù hợp