Bản dịch của từ Attempts trong tiếng Việt
Attempts

Attempts (Noun)
Số nhiều của nỗ lực.
Plural of attempt.
She made multiple attempts to contact her friend for help.
Cô ấy đã thử liên hệ nhiều lần để nhờ bạn.
He faced no attempts to sabotage his IELTS preparation.
Anh ấy không gặp bất kỳ nỗ lực phá hoại nào.
Did they successfully complete their writing task after several attempts?
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết của mình sau một số lần thử không?
Dạng danh từ của Attempts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attempt | Attempts |
Họ từ
"Attempts" là danh từ số nhiều của động từ "attempt", có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng đạt được một điều gì đó. Trong tiếng Anh British, từ này được phát âm là /əˈtɛmpts/, trong khi ở tiếng Anh American, phát âm là /əˈtɛmpts/ cũng tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Về mặt ngữ nghĩa, "attempts" thường chỉ các nỗ lực có thể thành công hoặc không, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến đời sống hàng ngày.
Từ "attempt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attemptare", mang nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng". Trong ngôn ngữ Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14. Sự chuyển nghĩa từ việc thử nghiệm sang hành động cố gắng đạt được một điều gì đó đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ. "Attempts" hiện nay chỉ hành động nỗ lực thực hiện một việc gì đó, thể hiện sự quyết tâm và can đảm trong việc đối mặt với thử thách.
Từ "attempts" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự nỗ lực hoặc thử nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, "attempts" thường xuất hiện trong nghiên cứu, các bài luận thảo luận về động lực, và trong các tình huống thể hiện nỗ lực trong học tập hoặc công việc. Sử dụng từ này thể hiện sự chủ động và quyết tâm của cá nhân trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



