Bản dịch của từ Attempts trong tiếng Việt
Attempts
Noun [U/C]
Attempts (Noun)
ətˈɛmps
ətˈɛmpts
01
Số nhiều của nỗ lực.
Plural of attempt.
Ví dụ
She made multiple attempts to contact her friend for help.
Cô ấy đã thử liên hệ nhiều lần để nhờ bạn.
He faced no attempts to sabotage his IELTS preparation.
Anh ấy không gặp bất kỳ nỗ lực phá hoại nào.
Did they successfully complete their writing task after several attempts?
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết của mình sau một số lần thử không?
Dạng danh từ của Attempts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attempt | Attempts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Consequently, it's important to set meaningful goals and be determined in our to fulfil them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Instead of quitting, it's important that we remain determined in our and view these difficulties as opportunities to learn and grow [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] However, when a criminal breaks into their home and to murder them with a dangerous weapon, they are unable to defend themselves effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] After missteps and failed children will learn how to bounce back to fix those problems, which enables them to feel more confident when facing other challenges later in life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Idiom with Attempts
Không có idiom phù hợp