Bản dịch của từ Attempts trong tiếng Việt
Attempts
Noun [U/C]
Attempts (Noun)
ətˈɛmps
ətˈɛmpts
01
Số nhiều của nỗ lực.
Plural of attempt.
Ví dụ
She made multiple attempts to contact her friend for help.
Cô ấy đã thử liên hệ nhiều lần để nhờ bạn.
He faced no attempts to sabotage his IELTS preparation.
Anh ấy không gặp bất kỳ nỗ lực phá hoại nào.
Did they successfully complete their writing task after several attempts?
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết của mình sau một số lần thử không?
Dạng danh từ của Attempts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attempt | Attempts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Consequently, it's important to set meaningful goals and be determined in our to fulfil them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] People are now constructing many zoos all over the world in an to save animals from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] First, they can learn how to successfully manage their time budget by to finish all the homework assigned before the deadline [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] We thus to draw our conclusions from the information provided when we read or hear about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Idiom with Attempts
Không có idiom phù hợp