Bản dịch của từ Auckland trong tiếng Việt

Auckland

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auckland (Noun)

01

Một thành phố và cảng biển trên đảo bắc, new zealand.

A city and seaport on north island new zealand.

Ví dụ

Auckland is known for its vibrant social scene and diverse culture.

Auckland nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và văn hóa đa dạng.

Auckland does not lack events for social interactions and community building.

Auckland không thiếu các sự kiện để tương tác xã hội và xây dựng cộng đồng.

Is Auckland a popular city for social gatherings among young people?

Auckland có phải là thành phố phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Auckland (Noun Countable)

01

(thường là tên địa danh) một tên khác của oakland.

Usually in place names another name for oakland.

Ví dụ

Auckland is known for its vibrant social scene and diverse communities.

Auckland nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và cộng đồng đa dạng.

Auckland does not have a shortage of social events throughout the year.

Auckland không thiếu các sự kiện xã hội trong suốt cả năm.

Is Auckland a popular destination for social gatherings and festivals?

Auckland có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auckland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auckland

Không có idiom phù hợp