Bản dịch của từ Auding trong tiếng Việt
Auding

Auding (Noun)
Hành động hiểu và lưu giữ thông tin trong lời nói được nghe, trái ngược với việc chỉ nghe hoặc nghe nó.
The action of comprehending and retaining the information in speech that is heard as opposed to merely hearing it or listening to it.
Auding helps students understand social issues during group discussions effectively.
Việc nghe hiểu giúp sinh viên hiểu các vấn đề xã hội trong thảo luận nhóm.
Many students do not practice auding in their social interactions.
Nhiều sinh viên không thực hành nghe hiểu trong các tương tác xã hội.
How can auding improve our understanding of social dynamics?
Làm thế nào việc nghe hiểu có thể cải thiện sự hiểu biết về động lực xã hội?
Từ "auding" không phải là một từ chính thức trong từ vựng tiếng Anh, nó có thể được hiểu là hành động tham dự hoặc nghe một bài phát biểu, buổi trình diễn, hay một chương trình nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, từ thường được sử dụng và công nhận trong các lĩnh vực là "audience" (khán giả). Trong ngữ cảnh học thuật, việc "auding" có thể được xem như một hoạt động tham gia tích cực vào một sự kiện mà không nhất thiết phải có sự tương tác trực tiếp.
Từ "auding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "audīre", có nghĩa là "nghe". Qua thời gian, từ này không chỉ diễn đạt hành động lắng nghe mà còn liên quan đến việc nhận thức thông tin một cách chủ động và nhận diện. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "auding" thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra hoặc đánh giá mức độ hiểu biết qua việc nghe, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển từ một khái niệm đơn giản về nghe thành một quá trình phức tạp hơn liên quan đến việc xử lý thông tin.
Từ "auding" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các khái niệm liên quan đến kỹ năng nghe và phát triển ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít khi được sử dụng trực tiếp; tuy nhiên, nó có liên quan chặt chẽ đến kỹ năng nghe. Trong những tình huống học tập thực tế, "auding" thường được sử dụng để mô tả việc lắng nghe các bài giảng, hội thảo, và hoạt động nghe để cải thiện khả năng ngôn ngữ.