Bản dịch của từ Audio dub trong tiếng Việt
Audio dub

Audio dub (Noun)
Chỉ định một cơ sở để lồng âm thanh và bộ điều khiển trên máy vận hành chức năng này.
Designating a facility for audio dubbing and a control on a machine which operates this.
The audio dub studio is located in downtown Los Angeles.
Phòng thu âm lồng ghép nằm ở trung tâm thành phố Los Angeles.
The audio dub facility does not have enough equipment for our project.
Cơ sở lồng ghép âm thanh không có đủ thiết bị cho dự án của chúng tôi.
Is the audio dub service available for community events in Chicago?
Dịch vụ lồng ghép âm thanh có sẵn cho các sự kiện cộng đồng ở Chicago không?
The audio dub studio produced clear sound for the community event.
Phòng thu lồng ghép âm thanh sản xuất âm thanh rõ ràng cho sự kiện cộng đồng.
The audio dub facility did not meet our expectations during the project.
Cơ sở lồng ghép âm thanh không đáp ứng mong đợi của chúng tôi trong dự án.
Is the audio dub service available for local artists in our town?
Dịch vụ lồng ghép âm thanh có sẵn cho các nghệ sĩ địa phương trong thị trấn của chúng ta không?
The audio dub improved the film's dialogue for better audience understanding.
Việc lồng ghép âm thanh cải thiện hội thoại của bộ phim cho khán giả.
The audio dub did not match the original actor's voice in the movie.
Việc lồng ghép âm thanh không khớp với giọng của diễn viên gốc trong phim.
Did the audio dub enhance the social message of the documentary?
Việc lồng ghép âm thanh có nâng cao thông điệp xã hội của tài liệu không?
Audio dub (Verb)
They audio dub films for the local community center events every month.
Họ lồng ghép âm thanh cho các bộ phim tại trung tâm cộng đồng hàng tháng.
She doesn't audio dub videos for social media influencers anymore.
Cô ấy không lồng ghép âm thanh cho các video của người ảnh hưởng nữa.
Do you audio dub for charity events in your city often?
Bạn có thường lồng ghép âm thanh cho các sự kiện từ thiện ở thành phố không?
They will audio dub the film for the international market next year.
Họ sẽ lồng ghép âm thanh cho bộ phim vào năm tới.
The team did not audio dub the documentary in Vietnamese.
Đội không lồng ghép âm thanh cho bộ phim tài liệu bằng tiếng Việt.
Will they audio dub the series for the Vietnamese audience?
Họ có lồng ghép âm thanh cho bộ phim cho khán giả Việt Nam không?
"Audio dub" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình ghi âm lại giọng nói hoặc âm thanh cho một sản phẩm truyền thông, thường là phim hoặc chương trình truyền hình. Quá trình này có thể bao gồm việc thay thế âm thanh gốc bằng âm thanh mới để cải thiện chất lượng âm thanh hoặc để chuyển ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "audio dub" cũng có thể được gọi là "dubbing", trong khi tiếng Anh Anh không thường sử dụng thuật ngữ này mà thường gọi là "dubbing" hoặc "voice-over". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các sản phẩm truyền thông.
Thuật ngữ "audio dub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "audīre", có nghĩa là "nghe". Trong ngành công nghiệp phim và truyền hình, "dub" được sử dụng để chỉ quá trình thay thế hoặc bổ sung âm thanh vào một sản phẩm đã được quay hình. Ngữ nghĩa hiện tại của "audio dub" phản ánh sự phát triển kỹ thuật trong việc tạo ra phiên bản âm thanh mới, nhằm phục vụ cho việc dịch thuật hoặc tăng cường trải nghiệm nghe của khán giả.
Thuật ngữ "audio dub" xuất hiện khá ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần nghe hoặc viết, đặc biệt là trong các bài liên quan đến truyền thông hoặc sản xuất phim. Trong các ngữ cảnh khác, "audio dub" thường được sử dụng trong công nghiệp điện ảnh và truyền hình, liên quan đến việc ghi âm lại âm thanh hoặc lồng ghép giọng nói mới vào video. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến quá trình tạo ra nội dung nghe nhìn có chất lượng cao hơn.