Bản dịch của từ Audio frequency trong tiếng Việt
Audio frequency

Audio frequency (Noun)
Audio frequency is important for IELTS speaking and listening sections.
Tần số âm thanh quan trọng cho phần nói và nghe IELTS.
Some people struggle with understanding audio frequencies in IELTS writing.
Một số người gặp khó khăn trong việc hiểu các tần số âm thanh khi viết IELTS.
Do you think knowing about audio frequencies can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc biết về tần số âm thanh có thể cải thiện điểm số IELTS của bạn không?
Audio frequency (Adjective)
The audio frequency test was challenging but informative.
Bài kiểm tra tần số âm thanh khó khăn nhưng có ý nghĩa.
She avoided using audio frequency terms in her IELTS essay.
Cô ấy tránh sử dụng thuật ngữ tần số âm thanh trong bài luận IELTS của mình.
Did you include any audio frequency examples in your speaking practice?
Bạn đã bao gồm bất kỳ ví dụ nào về tần số âm thanh trong bài tập nói của mình chưa?
Tần số âm thanh (audio frequency) đề cập đến dải tần số mà tai người có thể nghe thấy, thường nằm trong khoảng từ 20 Hz đến 20 kHz. Tần số này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như âm nhạc, âm thanh kỹ thuật số và truyền thông. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cả hình thức viết lẫn nghĩa sử dụng, thường được viết đồng nhất là "audio frequency".
Từ "audio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "audīre", nghĩa là "nghe". Thuật ngữ "frequency" xuất phát từ tiếng Latinh "frequentia", chỉ sự lặp lại. Trong ngữ cảnh âm thanh, "audio frequency" đề cập đến dải tần số âm thanh mà tai người có thể nghe thấy, thường từ 20 Hz đến 20 kHz. Sự kết hợp của hai thành phần này nhấn mạnh khả năng cảm nhận âm thanh trong khoảng tần số nhất định, phản ánh tiến bộ trong nghiên cứu âm học và công nghệ âm thanh.
"Audio frequency" là thuật ngữ đề cập đến dải tần số âm thanh mà tai người có khả năng nghe được, thường nằm trong khoảng từ 20 Hz đến 20 kHz. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về âm thanh và công nghệ âm nhạc. Ngoài ra, "audio frequency" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật âm thanh, điện tử và truyền thông, đặc biệt trong các tình huống bàn luận về chất lượng âm thanh và thiết bị phát lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp