Bản dịch của từ Audit trong tiếng Việt
Audit
Noun [U/C] Verb

Audit(Noun)
ˈɔːdɪt
ˈoʊdɪt
01
Một bài tổng quan hoặc đánh giá có hệ thống về một vấn đề nào đó.
A systematic review or assessment of something
Ví dụ
02
Một cuộc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường được thực hiện bởi một cơ quan độc lập.
An official inspection of an organizations accounts typically by an independent body
Ví dụ
03
Một phiên tòa để xác định tính hợp pháp của một tranh chấp.
A hearing before a court to determine the legitimacy of a dispute
Ví dụ
Audit(Verb)
ˈɔːdɪt
ˈoʊdɪt
01
Một đánh giá có hệ thống về một vấn đề nào đó
To examine or assess something systematically
Ví dụ
02
Một cuộc kiểm tra chính thức các sổ sách kế toán của một tổ chức, thường do một cơ quan độc lập thực hiện.
To conduct an official financial inspection of an organization
Ví dụ
