Bản dịch của từ Audit trong tiếng Việt
Audit

Audit (Noun)
Việc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.
An official inspection of an organization's accounts, typically by an independent body.
The charity underwent a thorough audit of its financial records.
Tổ chức từ thiện đã trải qua một cuộc kiểm toán kỹ lưỡng về hồ sơ tài chính của mình.
The government agency conducts an annual audit of public funds.
Cơ quan chính phủ tiến hành một cuộc kiểm toán hàng năm về quỹ công.
The company hired an external firm to perform an audit.
Công ty đã thuê một công ty bên ngoài để thực hiện một cuộc kiểm toán.
Dạng danh từ của Audit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Audit | Audits |
Audit (Verb)
Tham dự (một lớp học) một cách không chính thức, không phải làm việc để lấy tín chỉ.
Attend (a class) informally, without working for credit.
Students often audit classes to learn without the pressure of grades.
Học sinh thường kiểm toán lớp học để học mà không cần áp lực điểm số.
She decided to audit the psychology course for personal interest.
Cô quyết định kiểm toán khóa học tâm lý vì quan tâm cá nhân.
Auditing a lecture can be a way to gain knowledge casually.
Kiểm toán một bài giảng có thể là cách để học kiến thức một cách tự nhiên.
Tiến hành kiểm tra tài chính chính thức của (một công ty hoặc các tài khoản của công ty đó)
Conduct an official financial inspection of (a company or its accounts)
The government audited the company's financial records for transparency.
Chính phủ đã kiểm toán hồ sơ tài chính của công ty để minh bạch.
They audited the charity organization to ensure funds were used properly.
Họ đã kiểm toán tổ chức từ thiện để đảm bảo quỹ được sử dụng đúng cách.
The auditor audited the accounts thoroughly to detect any discrepancies.
Kiểm toán viên đã kiểm toán tài khoản một cách kỹ lưỡng để phát hiện bất kỳ sai biệt nào.
Dạng động từ của Audit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Audit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Audited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Audited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Audits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Auditing |
Họ từ
Audit là thuật ngữ chỉ quá trình kiểm tra và đánh giá các báo cáo tài chính, hoạt động và quy trình của một tổ chức nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp pháp. Trong tiếng Anh Anh, "audit" phát âm là /ˈɔː.dɪt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /ˈɑː.dɪt/, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính và quản lý, giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm.
Từ "audit" xuất phát từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra sổ sách kế toán và tài chính, nơi các chuyên gia thực hiện các buổi kiểm toán thường lắng nghe các báo cáo tài chính. Ngày nay, nghĩa của "audit" mở rộng hơn, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực kế toán mà còn áp dụng cho việc đánh giá và kiểm tra các quy trình, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "audit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nghe, nơi có liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh doanh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như kiểm toán tài chính, kiểm tra chất lượng và quản lý rủi ro. "Audit" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về tính minh bạch và trách nhiệm của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp