Bản dịch của từ Audit trong tiếng Việt

Audit

Noun [U/C]Verb

Audit (Noun)

ˈɔdɪt
ˈɑdɪt
01

Việc kiểm tra chính thức các tài khoản của một tổ chức, thường là bởi một cơ quan độc lập.

An official inspection of an organization's accounts, typically by an independent body.

Ví dụ

The charity underwent a thorough audit of its financial records.

Tổ chức từ thiện đã trải qua một cuộc kiểm toán kỹ lưỡng về hồ sơ tài chính của mình.

The government agency conducts an annual audit of public funds.

Cơ quan chính phủ tiến hành một cuộc kiểm toán hàng năm về quỹ công.

Audit (Verb)

ˈɔdɪt
ˈɑdɪt
01

Tham dự (một lớp học) một cách không chính thức, không phải làm việc để lấy tín chỉ.

Attend (a class) informally, without working for credit.

Ví dụ

Students often audit classes to learn without the pressure of grades.

Học sinh thường kiểm toán lớp học để học mà không cần áp lực điểm số.

She decided to audit the psychology course for personal interest.

Cô quyết định kiểm toán khóa học tâm lý vì quan tâm cá nhân.

02

Tiến hành kiểm tra tài chính chính thức của (một công ty hoặc các tài khoản của công ty đó)

Conduct an official financial inspection of (a company or its accounts)

Ví dụ

The government audited the company's financial records for transparency.

Chính phủ đã kiểm toán hồ sơ tài chính của công ty để minh bạch.

They audited the charity organization to ensure funds were used properly.

Họ đã kiểm toán tổ chức từ thiện để đảm bảo quỹ được sử dụng đúng cách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audit

Không có idiom phù hợp