Bản dịch của từ Auditing standard trong tiếng Việt
Auditing standard
Noun [U/C]

Auditing standard (Noun)
ˈɑdətɨŋ stˈændɚd
ˈɑdətɨŋ stˈændɚd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bộ tiêu chí được thiết lập cho các kiểm toán viên để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong các cuộc kiểm toán.
A set of criteria established for auditors to ensure consistency and quality in audits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả và tính toàn vẹn của các thực hành kiểm toán.
A benchmark for evaluating the effectiveness and integrity of audit practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auditing standard
Không có idiom phù hợp