Bản dịch của từ Auditoria trong tiếng Việt
Auditoria

Auditoria (Noun)
The local auditoria hosted a film festival last weekend.
Các rạp chiếu phim địa phương đã tổ chức một liên hoan phim cuối tuần trước.
Many auditoria do not offer comfortable seating for long performances.
Nhiều rạp chiếu phim không cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho các buổi biểu diễn dài.
Is the auditoria near my house showing any new films?
Rạp chiếu phim gần nhà tôi có chiếu phim mới nào không?
Dạng danh từ của Auditoria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auditorium | Auditoriums |
Auditoria (Noun Countable)
Kiểm tra chính thức các tài khoản tài chính của một công ty.
An official examination of the financial accounts of a company.
The auditoria revealed discrepancies in the company's financial reports.
Các cuộc kiểm toán đã phát hiện ra sự không nhất quán trong báo cáo tài chính của công ty.
The auditoria did not find any fraud in the accounts.
Các cuộc kiểm toán không phát hiện ra bất kỳ gian lận nào trong các tài khoản.
How many auditoria will the company undergo this year?
Công ty sẽ trải qua bao nhiêu cuộc kiểm toán trong năm nay?
Họ từ
Từ "auditoria" là danh từ chỉ quá trình kiểm toán, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "audit". Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ có thể mang nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh và phương pháp thực hiện kiểm toán. Ở Anh, thuật ngữ này thường gắn liền với các quy định của chính phủ, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến kế toán công tư và luật pháp doanh nghiệp.
Từ "auditoria" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "auditorium", có nghĩa là "nơi nghe". Trong tiếng Latinh, "audire" có nghĩa là "nghe". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ không gian mà khán giả được tiếp cận và lắng nghe các bài diễn thuyết hoặc buổi biểu diễn. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ không gian vật lý sang khái niệm đánh giá và kiểm tra, thể hiện trong nghĩa hiện tại của từ "auditoria" như là sự giám sát, kiểm toán trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "auditoria" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế và tài chính, "auditoria" thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm toán, đặc biệt trong các báo cáo tài chính. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quản trị doanh nghiệp, tuân thủ quy định, và đảm bảo tính minh bạch trong thông tin tài chính.