Bản dịch của từ Auditoria trong tiếng Việt

Auditoria

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auditoria (Noun)

ɔdətˈɔɹiə
ɔdətˈɔɹiə
01

Nơi mọi người đến xem phim, biểu diễn, v.v.

A place where people go to watch films performances etc.

Ví dụ

The local auditoria hosted a film festival last weekend.

Các rạp chiếu phim địa phương đã tổ chức một liên hoan phim cuối tuần trước.

Many auditoria do not offer comfortable seating for long performances.

Nhiều rạp chiếu phim không cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho các buổi biểu diễn dài.

Is the auditoria near my house showing any new films?

Rạp chiếu phim gần nhà tôi có chiếu phim mới nào không?

Dạng danh từ của Auditoria (Noun)

SingularPlural

Auditorium

Auditoriums

Auditoria (Noun Countable)

ɔdətˈɔɹiə
ɔdətˈɔɹiə
01

Kiểm tra chính thức các tài khoản tài chính của một công ty.

An official examination of the financial accounts of a company.

Ví dụ

The auditoria revealed discrepancies in the company's financial reports.

Các cuộc kiểm toán đã phát hiện ra sự không nhất quán trong báo cáo tài chính của công ty.

The auditoria did not find any fraud in the accounts.

Các cuộc kiểm toán không phát hiện ra bất kỳ gian lận nào trong các tài khoản.

How many auditoria will the company undergo this year?

Công ty sẽ trải qua bao nhiêu cuộc kiểm toán trong năm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auditoria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auditoria

Không có idiom phù hợp