Bản dịch của từ Auditoria trong tiếng Việt
Auditoria
Auditoria (Noun)
The local auditoria hosted a film festival last weekend.
Các rạp chiếu phim địa phương đã tổ chức một liên hoan phim cuối tuần trước.
Many auditoria do not offer comfortable seating for long performances.
Nhiều rạp chiếu phim không cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho các buổi biểu diễn dài.
Is the auditoria near my house showing any new films?
Rạp chiếu phim gần nhà tôi có chiếu phim mới nào không?
Dạng danh từ của Auditoria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auditorium | Auditoriums |
Auditoria (Noun Countable)
Kiểm tra chính thức các tài khoản tài chính của một công ty.
An official examination of the financial accounts of a company.
The auditoria revealed discrepancies in the company's financial reports.
Các cuộc kiểm toán đã phát hiện ra sự không nhất quán trong báo cáo tài chính của công ty.
The auditoria did not find any fraud in the accounts.
Các cuộc kiểm toán không phát hiện ra bất kỳ gian lận nào trong các tài khoản.
How many auditoria will the company undergo this year?
Công ty sẽ trải qua bao nhiêu cuộc kiểm toán trong năm nay?