Bản dịch của từ Auric trong tiếng Việt

Auric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auric (Adjective)

ˈɑɹɪk
ˈɑɹɪk
01

Liên quan đến hào quang được cho là bao quanh một sinh vật sống.

Relating to the aura supposedly surrounding a living creature.

Ví dụ

Many people believe in the auric energy of social interactions.

Nhiều người tin vào năng lượng auric của các tương tác xã hội.

Social events do not always reveal one's auric presence.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng tiết lộ sự hiện diện auric của một người.

What do you think about the auric effects of friendships?

Bạn nghĩ gì về những ảnh hưởng auric của tình bạn?

02

Bằng vàng có hóa trị ba; vàng(iii).

Of gold with a valency of three of goldiii.

Ví dụ

The auric decorations in the event were stunning and very eye-catching.

Những trang trí bằng vàng trong sự kiện thật tuyệt đẹp và thu hút.

The committee did not choose auric colors for the social event.

Ủy ban không chọn màu vàng cho sự kiện xã hội.

Are auric elements important in modern social ceremonies?

Các yếu tố bằng vàng có quan trọng trong các buổi lễ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auric

Không có idiom phù hợp