Bản dịch của từ Auric trong tiếng Việt
Auric

Auric (Adjective)
Liên quan đến hào quang được cho là bao quanh một sinh vật sống.
Relating to the aura supposedly surrounding a living creature.
Many people believe in the auric energy of social interactions.
Nhiều người tin vào năng lượng auric của các tương tác xã hội.
Social events do not always reveal one's auric presence.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng tiết lộ sự hiện diện auric của một người.
What do you think about the auric effects of friendships?
Bạn nghĩ gì về những ảnh hưởng auric của tình bạn?
The auric decorations in the event were stunning and very eye-catching.
Những trang trí bằng vàng trong sự kiện thật tuyệt đẹp và thu hút.
The committee did not choose auric colors for the social event.
Ủy ban không chọn màu vàng cho sự kiện xã hội.
Are auric elements important in modern social ceremonies?
Các yếu tố bằng vàng có quan trọng trong các buổi lễ xã hội hiện đại không?
"Auric" là một tính từ thường được liên kết với màu sắc vàng hoặc chứa vàng, xuất phát từ từ gốc Latin "aurum" có nghĩa là vàng. Trong ngữ cảnh khoa học, "auric" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất hoặc ion chứa vàng, ví dụ như "auric chloride" (clorua auric). Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn và không có biến thể đặc biệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai ngôn ngữ, tính từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và nghệ thuật.
Từ "auric" bắt nguồn từ tiếng Latin "aurum", có nghĩa là "vàng". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và đầy đủ là "auric acid", liên quan đến ion vàng III (Au^3+). Lịch sử của từ "auric" phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa sự quý giá của vàng và các khía cạnh vật lý hoặc hóa học liên quan đến nguyên tố này. Hiện tại, "auric" thường chỉ các tính chất hoặc hợp chất liên quan đến vàng.
Từ "auric" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học và vật lý, đặc biệt khi nói về vàng (gold) và các hợp chất của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính chất của kim loại quý hoặc trong các báo cáo nghiên cứu khoa học liên quan đến vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp