Bản dịch của từ Auto-repeat trong tiếng Việt

Auto-repeat

Noun [U/C]

Auto-repeat (Noun)

ˈɔpiɹˈeɪti
ˈɔpiɹˈeɪti
01

Cơ sở trên một thiết bị, máy móc, v.v., tự động lặp lại một thao tác; cụ thể là chức năng trên máy phát băng, máy nghe nhạc kỹ thuật số... tự động lặp lại bản nhạc hoặc chuỗi bản nhạc vừa phát; cài đặt cho phép điều này.

A facility on a device machine etc which automatically repeats an operation specifically a function on a tape player digital music player etc which automatically repeats the track or sequence of tracks just played the setting which enables this

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto-repeat

Không có idiom phù hợp