Bản dịch của từ Auto repeat trong tiếng Việt

Auto repeat

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auto repeat (Noun)

ˈɔtɚəpˌit
ˈɔtɚəpˌit
01

Một thiết bị tự hoạt động mà không cần sự điều khiển của con người.

A piece of equipment that works by itself without being controlled by a person.

Ví dụ

The auto repeat feature on the messaging app is convenient.

Tính năng lặp tự động trên ứng dụng nhắn tin rất tiện lợi.

The auto repeat function in the music player is useful.

Chức năng lặp tự động trong máy nghe nhạc rất hữu ích.

The auto repeat setting on the video player is easy to use.

Cài đặt lặp tự động trên máy nghe nhạc rất dễ sử dụng.

Auto repeat (Verb)

ˈɔtɚəpˌit
ˈɔtɚəpˌit
01

Làm lại điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tự động xảy ra.

To do something again, especially something that happens automatically.

Ví dụ

The social media platform auto repeats posts for better visibility.

Nền tảng truyền thông xã hội lặp lại tự động bài đăng để tăng khả năng nhìn thấy.

The online service auto repeats notifications to remind users of events.

Dịch vụ trực tuyến lặp lại tự động thông báo để nhắc nhở người dùng về các sự kiện.

The social network auto repeats friend suggestions to help users connect.

Mạng xã hội lặp lại tự động gợi ý bạn bè để giúp người dùng kết nối.

Auto repeat (Adjective)

ˈɔtɚəpˌit
ˈɔtɚəpˌit
01

Thực hiện hoặc xảy ra mà không bị kiểm soát bởi một người.

Done or happening without being controlled by a person.

Ví dụ

The auto repeat function on the messaging app was convenient.

Chức năng lặp tự động trên ứng dụng nhắn tin rất tiện lợi.

The auto repeat feature in social media posts can be annoying.

Tính năng lặp tự động trong bài đăng trên mạng xã hội có thể làm phiền.

The auto repeat video on the social platform went viral.

Video lặp tự động trên nền tảng mạng xã hội đã trở nên phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auto repeat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto repeat

Không có idiom phù hợp