Bản dịch của từ Auto repeat trong tiếng Việt
Auto repeat

Auto repeat (Noun)
The auto repeat feature on the messaging app is convenient.
Tính năng lặp tự động trên ứng dụng nhắn tin rất tiện lợi.
The auto repeat function in the music player is useful.
Chức năng lặp tự động trong máy nghe nhạc rất hữu ích.
The auto repeat setting on the video player is easy to use.
Cài đặt lặp tự động trên máy nghe nhạc rất dễ sử dụng.
Auto repeat (Verb)
Làm lại điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tự động xảy ra.
To do something again, especially something that happens automatically.
The social media platform auto repeats posts for better visibility.
Nền tảng truyền thông xã hội lặp lại tự động bài đăng để tăng khả năng nhìn thấy.
The online service auto repeats notifications to remind users of events.
Dịch vụ trực tuyến lặp lại tự động thông báo để nhắc nhở người dùng về các sự kiện.
The social network auto repeats friend suggestions to help users connect.
Mạng xã hội lặp lại tự động gợi ý bạn bè để giúp người dùng kết nối.
Auto repeat (Adjective)
The auto repeat function on the messaging app was convenient.
Chức năng lặp tự động trên ứng dụng nhắn tin rất tiện lợi.
The auto repeat feature in social media posts can be annoying.
Tính năng lặp tự động trong bài đăng trên mạng xã hội có thể làm phiền.
The auto repeat video on the social platform went viral.
Video lặp tự động trên nền tảng mạng xã hội đã trở nên phổ biến.
"Auto repeat" đề cập đến chức năng tự động phát lại một âm thanh, video hoặc một đoạn nội dung nào đó mà không cần sự can thiệp từ người dùng. Đây là thuật ngữ thường thấy trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong tiếng Anh, "auto repeat" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Tại Anh, âm "auto" thường được phát âm ngắn hơn, trong khi ở Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm này hơn.
Từ "auto repeat" xuất phát từ tiếng Hy Lạp và Latinh, trong đó "auto" có nguồn gốc từ chữ "autos" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "tự" và "repeat" từ tiếng Latinh "repetere", có nghĩa là "làm lại". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với công nghệ âm thanh và truyền thông, thường dùng để chỉ chức năng tự động phát lại một nội dung. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng tự động hóa trong các thiết bị điện tử, giúp người dùng trải nghiệm liền mạch và thuận tiện hơn.
Cụm từ "auto repeat" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và âm nhạc. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng được áp dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như thiết lập hệ thống phát lại tự động trong thiết bị âm thanh hoặc ứng dụng công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về phần mềm và lập trình, nơi diễn tả tính năng tự động lặp lại một tác vụ.