Bản dịch của từ Autochthonic trong tiếng Việt
Autochthonic
Autochthonic (Adjective)
Chỉ định một lý thuyết hoặc niềm tin rằng một dân tộc, chủng tộc cụ thể, v.v., là người bản địa ở một địa điểm nhất định.
Designating a theory or belief that a particular people race etc are indigenous to a certain place.
The autochthonic tribes of America have rich cultural traditions.
Các bộ tộc bản địa của Mỹ có truyền thống văn hóa phong phú.
Many believe that autochthonic people should have land rights.
Nhiều người tin rằng người bản địa nên có quyền sở hữu đất.
Are the autochthonic communities being supported by the government?
Các cộng đồng bản địa có được chính phủ hỗ trợ không?
Bản địa; = "bản địa".
Indigenous autochthonous.
The autochthonic tribes of America have rich cultural traditions.
Các bộ tộc bản địa ở Mỹ có truyền thống văn hóa phong phú.
Many people do not recognize the autochthonic rights of these communities.
Nhiều người không công nhận quyền lợi bản địa của các cộng đồng này.
Are the autochthonic peoples receiving sufficient support from the government?
Các dân tộc bản địa có nhận được sự hỗ trợ đủ từ chính phủ không?
Họ từ
Từ "autochthonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sinh ra từ đất" hoặc "bản địa". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những loài sinh vật, văn hóa hoặc cộng đồng có nguồn gốc từ nơi mà chúng đang tồn tại, và không phải là kết quả của sự di cư. Trong tiếng Anh, "autochthonic" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và nhân văn, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa.
Từ "autochthonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "autochthon", mang nghĩa là "tự nhiên" hoặc "xuất phát từ đất mình". Tiền tố "auto-" có nghĩa là "tự", trong khi "chthon" nghĩa là "đất". Từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật phát sinh từ nơi cụ thể mà chúng tồn tại, phản ánh một mối liên hệ sâu sắc với nguồn gốc địa lý. Ngày nay, "autochthonic" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, nhân học và sinh thái để nói về sự bản địa và nét đặc trưng văn hóa địa phương.
Từ "autochthonic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong văn viết và nói formal. Từ này mô tả những thứ xuất phát từ một địa điểm cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về văn hóa, lịch sử hoặc sinh học, như trong nghiên cứu về chủng tộc bản địa hoặc sinh vật bản địa. Sự hiểu biết về từ này hữu ích trong các lĩnh vực nhân học, sinh thái học và nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp