Bản dịch của từ Autofill trong tiếng Việt

Autofill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autofill (Noun)

ˈɔtoʊfˌɪl
ˈɔtoʊfˌɪl
01

Một chức năng phần mềm hoàn thiện dữ liệu ở dạng trình duyệt mà người dùng không cần phải nhập đầy đủ.

A software function that completes data in browser forms without the user needing to type it in full.

Ví dụ

Autofill helps users complete online forms quickly during social events.

Autofill giúp người dùng hoàn thành mẫu trực tuyến nhanh chóng trong sự kiện xã hội.

Many people do not trust autofill for sensitive social media information.

Nhiều người không tin tưởng autofill cho thông tin nhạy cảm trên mạng xã hội.

Does autofill save time when filling out social service applications?

Autofill có tiết kiệm thời gian khi điền đơn xin dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autofill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autofill

Không có idiom phù hợp