Bản dịch của từ Automated teller trong tiếng Việt
Automated teller

Automated teller (Noun)
I used the automated teller to withdraw cash for groceries.
Tôi đã sử dụng máy rút tiền để rút tiền mua sắm.
She did not find an automated teller near her house.
Cô ấy không tìm thấy máy rút tiền gần nhà.
Is there an automated teller at the community center?
Có máy rút tiền nào ở trung tâm cộng đồng không?
"Automated teller" là một thiết bị điện tử cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, gửi tiền, và kiểm tra số dư mà không cần sự can thiệp của nhân viên ngân hàng. Ở Mỹ, thuật ngữ "automated teller machine" (ATM) phổ biến hơn, trong khi tại Vương quốc Anh, đôi khi được gọi là "cash machine". Sự khác biệt về ngôn ngữ chủ yếu ở cách sử dụng và phổ biến của thuật ngữ trong từng khu vực, nhưng chức năng của thiết bị thì tương tự nhau.
Cụm từ "automated teller" được hình thành từ tiếng Anh, trong đó "automated" có nguồn gốc từ từ "automate", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "automatos", nghĩa là "tự động". Từ "teller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "nói" hoặc "thông báo". Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự động hóa trong hệ thống ngân hàng, cho phép người dùng thực hiện giao dịch mà không cần sự can thiệp của nhân viên, từ đó làm nổi bật tính tiện lợi và hiện đại trong lĩnh vực tài chính.
Cụm từ "automated teller" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các dịch vụ ngân hàng. Trong Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong đoạn hội thoại liên quan đến các tình huống tài chính. Trong Reading, thành phần này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả công nghệ ngân hàng. Ngoài ra, "automated teller" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về dịch vụ ngân hàng tự động và công nghệ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp