Bản dịch của từ Automated teller trong tiếng Việt

Automated teller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automated teller (Noun)

ˈɔtəmˌeɪtɨd tˈɛlɚ
ˈɔtəmˌeɪtɨd tˈɛlɚ
01

Một cái máy bên ngoài ngân hàng nơi bạn có thể nhận tiền từ tài khoản ngân hàng của mình bằng thẻ nhựa.

A machine outside a bank where you can get money from your bank account using a plastic card.

Ví dụ

I used the automated teller to withdraw cash for groceries.

Tôi đã sử dụng máy rút tiền để rút tiền mua sắm.

She did not find an automated teller near her house.

Cô ấy không tìm thấy máy rút tiền gần nhà.

Is there an automated teller at the community center?

Có máy rút tiền nào ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automated teller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automated teller

Không có idiom phù hợp