Bản dịch của từ Autotomizing trong tiếng Việt
Autotomizing
Verb
Autotomizing (Verb)
ˈɔtoʊtəmˌaɪzɨŋ
ˈɔtoʊtəmˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Lizards are known for autotomizing their tails to escape predators quickly.
Thằn lằn nổi tiếng với việc tự cắt đuôi để nhanh chóng thoát khỏi kẻ săn mồi.
Many animals do not prefer autotomizing limbs when threatened by danger.
Nhiều động vật không thích tự cắt chi khi bị đe dọa.
Do lizards often survive after autotomizing their tails during an attack?
Liệu thằn lằn có thường sống sót sau khi tự cắt đuôi trong một cuộc tấn công không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Autotomizing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Autotomizing
Không có idiom phù hợp