Bản dịch của từ Autotomizing trong tiếng Việt
Autotomizing

Autotomizing (Verb)
Lizards are known for autotomizing their tails to escape predators quickly.
Thằn lằn nổi tiếng với việc tự cắt đuôi để nhanh chóng thoát khỏi kẻ săn mồi.
Many animals do not prefer autotomizing limbs when threatened by danger.
Nhiều động vật không thích tự cắt chi khi bị đe dọa.
Do lizards often survive after autotomizing their tails during an attack?
Liệu thằn lằn có thường sống sót sau khi tự cắt đuôi trong một cuộc tấn công không?
Họ từ
Autotomizing là thuật ngữ chỉ hành động tự giải phóng hoặc tách rời một phần cơ thể của sinh vật, thường thấy ở một số loài động vật như thằn lằn và giáp xác, nhằm bảo vệ bản thân khỏi kẻ thù. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và nghiên cứu hành vi động vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ liên quan đến nghĩa và cách sử dụng, mặc dù âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "autotomizing" xuất phát từ tiếng Latinh "autotome", kết hợp từ tiền tố "auto-" có nghĩa là "tự" và "tomere", có nghĩa là "cắt". Trong sinh học, quá trình này đề cập đến việc tự động cắt bỏ một phần cơ thể của sinh vật, thường là để thoát khỏi kẻ thù hoặc giảm thiểu tổn thương. Sự kết hợp giữa các gốc Latin này phản ánh cách thức tự vệ độc đáo của một số loài động vật, từ đó duy trì vai trò sinh tồn trong sinh thái.
Từ "autotomizing" ít xuất hiện trong bối cảnh các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về động vật có khả năng tự cắt cụt chi. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái, sinh học tiến hóa hoặc trong việc nghiên cứu chiến lược sinh tồn của các loài. Tần suất sử dụng trong ngôn ngữ thông dụng là thấp, thường giới hạn trong các hội thảo, bài báo khoa học hoặc các tài liệu học thuật.