Bản dịch của từ Autotroph trong tiếng Việt

Autotroph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autotroph (Noun)

ˈɑtətɹɑf
ˈɑtətɹɑf
01

Một sinh vật có khả năng hình thành các chất hữu cơ dinh dưỡng từ các chất vô cơ đơn giản như carbon dioxide.

An organism that is able to form nutritional organic substances from simple inorganic substances such as carbon dioxide.

Ví dụ

Plants are autotrophs that produce oxygen for our environment.

Cây là sinh vật tự dưỡng tạo ra oxy cho môi trường.

Humans are not autotrophs; we need food from other sources.

Con người không phải là sinh vật tự dưỡng; chúng ta cần thực phẩm từ nguồn khác.

Are all green plants autotrophs in our ecosystem?

Tất cả các cây xanh có phải là sinh vật tự dưỡng trong hệ sinh thái của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autotroph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autotroph

Không có idiom phù hợp