Bản dịch của từ Auxiliary verb trong tiếng Việt

Auxiliary verb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auxiliary verb (Noun)

ɑgzˈɪljəɹi vɚɹb
ɑgzˈɪljəɹi vɚɹb
01

(ngữ pháp) động từ đi kèm với động từ chính trong mệnh đề nhằm phân biệt thì, tâm trạng, giọng điệu hoặc khía cạnh.

Grammar a verb that accompanies the main verb in a clause in order to make distinctions in tense mood voice or aspect.

Ví dụ

The auxiliary verb 'is' helps express present continuous actions.

Động từ phụ 'is' giúp diễn đạt hành động hiện tại liên tục.

Auxiliary verbs do not change the main verb's meaning in sentences.

Động từ phụ không thay đổi nghĩa của động từ chính trong câu.

Can you identify the auxiliary verb in this sentence?

Bạn có thể xác định động từ phụ trong câu này không?

Dạng danh từ của Auxiliary verb (Noun)

SingularPlural

Auxiliary verb

Auxiliary verbs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auxiliary verb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auxiliary verb

Không có idiom phù hợp