Bản dịch của từ Auxiliary verb trong tiếng Việt
Auxiliary verb

Auxiliary verb (Noun)
The auxiliary verb 'is' helps express present continuous actions.
Động từ phụ 'is' giúp diễn đạt hành động hiện tại liên tục.
Auxiliary verbs do not change the main verb's meaning in sentences.
Động từ phụ không thay đổi nghĩa của động từ chính trong câu.
Can you identify the auxiliary verb in this sentence?
Bạn có thể xác định động từ phụ trong câu này không?
Dạng danh từ của Auxiliary verb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auxiliary verb | Auxiliary verbs |
Danh từ "động từ phụ" (auxiliary verb) chỉ loại động từ giúp hình thành thì, dạng và thể của động từ chính trong câu. Động từ phụ không mang ý nghĩa chính, mà hỗ trợ cho động từ chính về mặt ngữ pháp. Trong tiếng Anh, ví dụ phổ biến bao gồm "be", "have", và "do". Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng động từ phụ thường không đáng kể, nhưng một số hình thức và cấu trúc câu có thể thay đổi giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Động từ trợ giúp, hay còn gọi là auxiliary verb, có nguồn gốc từ từ Latin "auxiliari", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Nguyên gốc từ này chỉ chức năng bổ sung trong ngữ pháp, dùng để diễn đạt thời gian, thể, hoặc trạng thái của động từ chính. Sự phát triển của khái niệm này trong ngôn ngữ hiện đại cho thấy vai trò của động từ trợ giúp trong việc làm rõ cấu trúc câu và ý nghĩa diễn đạt của nó.
Động từ trợ động từ (auxiliary verb) xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, chúng thường được sử dụng để xác định cấu trúc ngữ pháp và hiểu nghĩa của câu. Trong phần Nói và Viết, chúng hỗ trợ việc diễn đạt các thì và hình thức câu phức. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, trợ động từ thường được dùng để xây dựng các câu hỏi và câu phủ định trong giao tiếp, thể hiện tính linh hoạt trong ngữ pháp của tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp