Bản dịch của từ Average clause trong tiếng Việt

Average clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average clause(Noun)

ˈævəɹɪdʒ klɑz
ˈævəɹɪdʒ klɑz
01

Một điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm hạn chế số tiền mà công ty bảo hiểm chi trả cho khoản tổn thất dựa trên giá trị của tài sản được bảo hiểm.

A provision in an insurance policy that limits how much the insurer pays for a loss based on the value of the insured item.

Ví dụ
02

Một điều khoản tiêu chuẩn trong bảo hiểm yêu cầu tài sản phải được bảo hiểm với một tỷ lệ phần trăm cụ thể của giá trị của nó để tránh bị phạt khi xảy ra tổn thất.

A standard term in insurance that requires property to be insured for a specified percentage of its value to avoid penalties upon loss.

Ví dụ
03

Trong luật hàng hải, một điều khoản xác định cách đánh giá giá trị hàng hóa trong trường hợp mất mát hoặc hư hỏng.

In maritime law, a clause that determines how the value of cargo is assessed in the event of loss or damage.

Ví dụ