Bản dịch của từ Aversive trong tiếng Việt
Aversive

Aversive(Adjective)
Aversive(Noun)
Điều gì đó khó chịu.
Something aversive.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "aversive" được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những yếu tố hoặc tác động mà con người hoặc động vật cố gắng tránh né, do có cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các kỹ thuật điều chỉnh hành vi, nơi một phản ứng tiêu cực được áp dụng nhằm hạn chế hành động không mong muốn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này; nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "aversive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "avertere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "tránh xa". Trong ngữ cảnh tâm lý học hiện đại, "aversive" được sử dụng để chỉ các điều kiện hay yếu tố gây khó chịu, có xu hướng khiến người ta tránh xa hoặc từ chối. Sự liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện nay thể hiện qua việc từ này biểu thị những trải nghiệm không dễ chịu, khuyến khích hành vi tránh né.
Từ "aversive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc yếu tố có tác động tiêu cực, nhằm làm giảm hành vi không mong muốn. "Aversive" thường liên quan đến các tình huống liên quan đến giáo dục, trị liệu tâm lý và nghiên cứu hành vi, nơi người ta tìm cách tránh hoặc loại bỏ những cảm giác khó chịu.
Họ từ
Từ "aversive" được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những yếu tố hoặc tác động mà con người hoặc động vật cố gắng tránh né, do có cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các kỹ thuật điều chỉnh hành vi, nơi một phản ứng tiêu cực được áp dụng nhằm hạn chế hành động không mong muốn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này; nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "aversive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "avertere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "tránh xa". Trong ngữ cảnh tâm lý học hiện đại, "aversive" được sử dụng để chỉ các điều kiện hay yếu tố gây khó chịu, có xu hướng khiến người ta tránh xa hoặc từ chối. Sự liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện nay thể hiện qua việc từ này biểu thị những trải nghiệm không dễ chịu, khuyến khích hành vi tránh né.
Từ "aversive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc yếu tố có tác động tiêu cực, nhằm làm giảm hành vi không mong muốn. "Aversive" thường liên quan đến các tình huống liên quan đến giáo dục, trị liệu tâm lý và nghiên cứu hành vi, nơi người ta tìm cách tránh hoặc loại bỏ những cảm giác khó chịu.
