Bản dịch của từ Aversive trong tiếng Việt
Aversive

Aversive (Adjective)
The aversive feedback made students avoid participating in class discussions.
Phản hồi gây khó chịu khiến học sinh tránh tham gia thảo luận lớp.
Aversive methods do not help improve social skills effectively.
Các phương pháp gây khó chịu không giúp cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.
Why are aversive tactics used in social behavior studies?
Tại sao các chiến thuật gây khó chịu được sử dụng trong nghiên cứu hành vi xã hội?
Aversive (Noun)
Điều gì đó khó chịu.
Something aversive.
Many people find loud noises to be aversive during social events.
Nhiều người thấy tiếng ồn lớn là điều khó chịu trong sự kiện xã hội.
She does not enjoy aversive comments at family gatherings.
Cô ấy không thích những bình luận khó chịu trong các buổi họp gia đình.
Are aversive behaviors common in social interactions among teenagers?
Có phải những hành vi khó chịu thường gặp trong các tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "aversive" được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những yếu tố hoặc tác động mà con người hoặc động vật cố gắng tránh né, do có cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các kỹ thuật điều chỉnh hành vi, nơi một phản ứng tiêu cực được áp dụng nhằm hạn chế hành động không mong muốn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này; nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "aversive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "avertere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "tránh xa". Trong ngữ cảnh tâm lý học hiện đại, "aversive" được sử dụng để chỉ các điều kiện hay yếu tố gây khó chịu, có xu hướng khiến người ta tránh xa hoặc từ chối. Sự liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện nay thể hiện qua việc từ này biểu thị những trải nghiệm không dễ chịu, khuyến khích hành vi tránh né.
Từ "aversive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc yếu tố có tác động tiêu cực, nhằm làm giảm hành vi không mong muốn. "Aversive" thường liên quan đến các tình huống liên quan đến giáo dục, trị liệu tâm lý và nghiên cứu hành vi, nơi người ta tìm cách tránh hoặc loại bỏ những cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
