Bản dịch của từ Aversive trong tiếng Việt
Aversive
Aversive (Adjective)
The aversive feedback made students avoid participating in class discussions.
Phản hồi gây khó chịu khiến học sinh tránh tham gia thảo luận lớp.
Aversive methods do not help improve social skills effectively.
Các phương pháp gây khó chịu không giúp cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.
Why are aversive tactics used in social behavior studies?
Tại sao các chiến thuật gây khó chịu được sử dụng trong nghiên cứu hành vi xã hội?
Aversive (Noun)
Điều gì đó khó chịu.
Something aversive.
Many people find loud noises to be aversive during social events.
Nhiều người thấy tiếng ồn lớn là điều khó chịu trong sự kiện xã hội.
She does not enjoy aversive comments at family gatherings.
Cô ấy không thích những bình luận khó chịu trong các buổi họp gia đình.
Are aversive behaviors common in social interactions among teenagers?
Có phải những hành vi khó chịu thường gặp trong các tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp