Bản dịch của từ Avidness trong tiếng Việt
Avidness

Avidness (Noun)
Her avidness for social justice drives her to volunteer every weekend.
Sự háo hức của cô ấy với công lý xã hội khiến cô tình nguyện mỗi cuối tuần.
Many students do not show avidness for participating in community events.
Nhiều sinh viên không thể hiện sự háo hức tham gia các sự kiện cộng đồng.
Is your avidness for social activities affecting your study time?
Sự háo hức của bạn với các hoạt động xã hội có ảnh hưởng đến thời gian học không?
Avidness (Idiom)
Many avidly discuss social issues in the community meetings every month.
Nhiều người say mê thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
They do not avidly engage in social activities after work hours.
Họ không say mê tham gia các hoạt động xã hội sau giờ làm việc.
Do people avidly participate in social programs in your city?
Liệu mọi người có say mê tham gia các chương trình xã hội ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Avidness là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc thể hiện sự ham mê, háo hức, hay khao khát mạnh mẽ về một điều gì đó. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có niềm đam mê rõ rệt đối với một sở thích hoặc lĩnh vực nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, avidness đều có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "avidness" xuất phát từ tiếng Latinh "avidus", mang nghĩa là "thèm khát" hoặc "khao khát". Thuật ngữ này được hình thành qua tiền tố "a-" nghĩa là "không" và gốc từ "videre", nghĩa là "nhìn thấy", thể hiện sự thiếu thốn hoặc ao ước về điều gì đó. Từ thế kỷ 14, "avidness" đã được sử dụng để chỉ sự khao khát mãnh liệt về kiến thức, của cải hoặc trải nghiệm, kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh.
Từ "avidness" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc khi đề cập đến sự nhiệt tình hay niềm đam mê của một cá nhân đối với một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ngoài ra, từ "avidness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương để miêu tả sự say mê trong nghiên cứu hoặc sở thích, phù hợp với các chủ đề liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp