Bản dịch của từ Avidness trong tiếng Việt

Avidness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avidness (Noun)

ˈævədənsəz
ˈævədənsəz
01

Chất lượng của sự khao khát hoặc háo hức.

The quality of being avid or eager.

Ví dụ

Her avidness for social justice drives her to volunteer every weekend.

Sự háo hức của cô ấy với công lý xã hội khiến cô tình nguyện mỗi cuối tuần.

Many students do not show avidness for participating in community events.

Nhiều sinh viên không thể hiện sự háo hức tham gia các sự kiện cộng đồng.

Is your avidness for social activities affecting your study time?

Sự háo hức của bạn với các hoạt động xã hội có ảnh hưởng đến thời gian học không?

Avidness (Idiom)

ˈeɪ.vɪd.nəs
ˈeɪ.vɪd.nəs
01

Dạng động từ của 'avidness' được sử dụng trong câu. ví dụ: cô ấy say mê theo đuổi niềm đam mê hội họa.

Verb form of avidness used in a sentence for example she avidly pursued her passion for painting.

Ví dụ

Many avidly discuss social issues in the community meetings every month.

Nhiều người say mê thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

They do not avidly engage in social activities after work hours.

Họ không say mê tham gia các hoạt động xã hội sau giờ làm việc.

Do people avidly participate in social programs in your city?

Liệu mọi người có say mê tham gia các chương trình xã hội ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avidness

Không có idiom phù hợp