Bản dịch của từ Awarding trong tiếng Việt

Awarding

Verb

Awarding (Verb)

əwˈɔɹdɪŋ
əwˈɔɹdɪŋ
01

Trao cái gì đó như một giải thưởng hoặc một số tiền cho ai đó như một cách khen ngợi họ vì điều gì đó họ đã làm

To give something such as a prize or an amount of money to someone as a way of praising them for something they have done

Ví dụ

The organization is awarding scholarships to outstanding students.

Tổ chức đang trao học bổng cho sinh viên xuất sắc.

The committee will be awarding certificates of appreciation next week.

Ủy ban sẽ trao giấy khen vào tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awarding

Không có idiom phù hợp