Bản dịch của từ Awarding trong tiếng Việt
Awarding
Verb
Awarding (Verb)
əwˈɔɹdɪŋ
əwˈɔɹdɪŋ
Ví dụ
The organization is awarding scholarships to outstanding students.
Tổ chức đang trao học bổng cho sinh viên xuất sắc.
The committee will be awarding certificates of appreciation next week.
Ủy ban sẽ trao giấy khen vào tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Awarding
Không có idiom phù hợp